Bếp Hoàng Cương - Since 1995

0936.025.265 -  24/7

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.326, 81mm Đồng thau

Made in
Chính hãng

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.326, 81mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.326, 81mm Đồng thau0

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.326, 81mm Đồng thau Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.326, 81mm Đồng thau 0

Giá niêm yết: 1.958.000 đ

Giá khuyến mại: 1.468.500 đ

Giảm: 489.500 (25%)

Ưu đãi đặc quyền chỉ dành cho 100 khách hàng đầu tiên

MUA NGAY(Xem hàng, không mua không sao)

  • SHOWROOM HỆ THỐNG MIỀN NAM
  • Siêu Thị Bếp Hoàng Cương Bình Thạnh (Trụ sở chính)
  • Siêu Thị Bếp Hoàng Cương Quận 7, TP HCM
  • Siêu Thị Bếp Hoàng Cương Quận 4, TP HCM
  • Bếp Hoàng Cương Tân Tiến, Biên Hòa, Đồng Nai
  • Siêu Thị Bếp Hoàng Cương Quận 11, TP HCM
  • Siêu Thị Bếp Hoàng Cương Q. Tân Bình, TP HCM
  • Siêu Thị Bếp Hoàng Cương Thuận An, Bình Dương
  • SHOWROOM HỆ THỐNG MIỀN BẮC
  • Bếp Hoàng Cương 88 Thanh Nhàn, HN (Trụ sở chính)
  • Siêu Thị Bếp Hoàng Cương 459 Hoàng Quốc Việt
  • Siêu Thị Bếp Hoàng Cương Hạ Long, Quảng Ninh
  • Siêu Thị Bếp Hoàng Cương Khâm Thiên, Hà Nội
  • Siêu Thị Bếp Hoàng Cương 268 Tây Sơn
  • SHOWROOM HỆ THỐNG MIỀN TRUNG
  • Bếp Hoàng Cương Hải Châu Đà Nẵng (Trụ sở chính)
  • Siêu Thị Bếp Hoàng Cương Điện Biên Phủ, Đà Nẵng
  • Siêu Thị Bếp Hoàng Cương quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
  • Siêu Thị Bếp Hoàng Cương Phước Hải, Nha Trang
  • Siêu Thị Bếp Hoàng Cương Vinh, Nghệ An

Tại sao mua tại Bếp Hoàng Cương - Since 1995!

Hệ thống phân phối lớn nhất tại Việt Nam về thiết bị nhà bếp và nhà tắm là kết quả của gần 20 năm mà Bếp Hoàng Cương phấn đấu đạt được. Sự ủng hộ to lớn của quý khách hàng trong suốt thời gian qua chính là động lực để chúng tôi luôn nỗ lực mang  GIÁ RẺ NHẤT, DỊCH VỤ TỐT NHẤT đến với khách hàng. Bếp Hoàng Cương hân hạnh là đối tác Vàng của rất nhiều thương hiệu hàng đầu Thế giới như Bosch, Teka, Hafele, Chefs, … Các kết quả đạt được chính là nhờ sự nỗ lực không ngừng để có được sự tin yêu của quý khách hàng. Hãy liên hệ để chúng tôi được phục vụ quý khách:
Hotline 1: 0974 32 91 91
Hotline 2: 0932 35 65 75
Youtube: https://bit.ly/BepHoangCuong
Fanpage: http://bit.ly/bephoangcuong.com

  • Cam kết
    giá tốt nhất
  • Nhận đổi trả
    trong 30 ngày
  • Bảo trì vĩnh viễn
    trọn đời máy
  • Miễn phí lắp đặt
    tại Hà Nội
  • Giao hàng
    toàn quốc
  • Thanh toán
    khi nhận hàng

Hafele 916.08.326 thuộc dòng ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh với bề mặt được phủ 1 lớp màu đồng rêu bền màu với thời gian. Ruột khóa được làm bằng chất liệu đồng thau cao cấp có chiều rộng 81 mm. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng tại Hệ Thống Bếp Hoàng Cương, bảo hành chính hãng, vận chuyển và lắp đặt toàn quốc.

Đặc điểm nổi bật Đánh giá chi tiết Thông số kỹ thuật

Cần tư vấn

Đặc điểm nổi bật
Xem thêm đặc điểm nổi bật

Đánh giá chi tiết

Thông số kĩ thuật của ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.326

– Màu: đồng rêu

- Chất liệu: Đồng thau 

– Chiều dài A: 40.5 mm

– Chiều dài B: 40.5 mm

– Chiều dài C: 81 mm

- Trọn bộ gồm: 1 ruột khóa, 1 vít.


Xem tất cả sản phẩm: Phụ kiện tủ bếp
Thông số kỹ thuật
THUỘC TÍNH THÔNG SỐ
Mã sản phẩm: 916.08.326
Nhãn hiệu : Hafele
Mã quốc tế 916.08.326
Bảo hành 2 năm
Xuất xứ Chính hãng
Sản phẩm cùng mức giá
Sản phẩm cùng danh mục
Phụ kiện tủ bếp dưới, giá đỡ bình Gas Hafele 505.72.990

Phụ kiện tủ bếp dưới, giá đỡ bình Gas Hafele 505.72.990

2.165.625đ
Bộ tay nâng FREE UP Hafele 493.05.801 nắp xám

Bộ tay nâng FREE UP Hafele 493.05.801 nắp xám

2.916.810đ
Phụ kiện cáp đỡ mặt trước với Bas điều chỉnh Hafele 365.46.051

Phụ kiện cáp đỡ mặt trước với Bas điều chỉnh Hafele 365.46.051

1.650.000đ
Phụ kiện cáp đỡ mặt trước với Bas điều chỉnh Hafele 365.46.050

Phụ kiện cáp đỡ mặt trước với Bas điều chỉnh Hafele 365.46.050

1.650.000đ
Chân tủ CUCINA 637.15.011

Chân tủ CUCINA 637.15.011

9.000đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.007, 60mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.007, 60mm Đồng thau

208.500đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.009, 60mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.009, 60mm Đồng thau

216.750đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.600, 60mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.600, 60mm Đồng thau

206.250đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.95.116, 65mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.95.116, 65mm Đồng thau

208.500đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.010, 65mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.010, 65mm Đồng thau

225.750đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.601, 65mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.601, 65mm Đồng thau

225.750đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.015, 71mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.015, 71mm Đồng thau

243.000đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.022, 71mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.022, 71mm Đồng thau

251.250đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.018, 71mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.018, 71mm Đồng thau

239.250đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.040, 80mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.040, 80mm Đồng thau

251.250đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.041, 90mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.041, 90mm Đồng thau

269.250đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.042, 100mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.96.042, 100mm Đồng thau

294.750đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.00.007, 63mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.00.007, 63mm Đồng thau

442.500đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.00.013, 71mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.00.013, 71mm Đồng thau

494.250đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.00.018, 81mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.00.018, 81mm Đồng thau

745.500đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.00.022, 91mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.00.022, 91mm Đồng thau

816.750đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.00.025, 101mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.00.025, 101mm Đồng thau

996.750đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.00.063, 71mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.00.063, 71mm Đồng thau

709.500đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.00.068, 81mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.00.068, 81mm Đồng thau

866.250đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.447, 91mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.447, 91mm Đồng thau

948.750đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.448, 101mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.448, 101mm Đồng thau

1.064.250đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.221, 63mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.221, 63mm Đồng thau

684.750đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.231, 71mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.231, 71mm Đồng thau

808.500đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.241, 81mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.241, 81mm Đồng thau

970.500đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.477, 91mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.477, 91mm Đồng thau

1.100.250đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.478, 101mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.478, 101mm Đồng thau

1.163.250đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.280, 63mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.280, 63mm Đồng thau

1.097.250đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.285, 71mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.285, 71mm Đồng thau

1.282.500đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.289, 81mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.289, 81mm Đồng thau

1.404.000đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.487, 91mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.487, 91mm Đồng thau

1.460.250đ
Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.488, 101mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu Hafele 916.08.488, 101mm Đồng thau

1.575.750đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.96.107, 40mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.96.107, 40mm Đồng thau

165.000đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.96.117, 45mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.96.117, 45mm Đồng thau

173.250đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.96.129, 50mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.96.129, 50mm Đồng thau

191.250đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.96.139, 55mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.96.139, 55mm Đồng thau

189.750đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.96.109, 40 mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.96.109, 40 mm Đồng thau

181.500đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.96.119, 45 mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.96.119, 45 mm Đồng thau

189.750đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.602, 41.5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.602, 41.5mm Đồng thau

338.250đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.603, 45.5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.603, 45.5mm Đồng thau

372.750đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.604, 50.5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.604, 50.5mm Đồng thau

485.250đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.600, 55.5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.600, 55.5mm Đồng thau

546.000đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.609, 60.5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.609, 60.5mm Đồng thau

585.750đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.605, 65.5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.605, 65.5mm Đồng thau

643.500đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.606, 70.5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.606, 70.5mm Đồng thau

701.250đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.607, 75.5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.607, 75.5mm Đồng thau

767.250đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.652, 41,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.652, 41,5mm Đồng thau

495.000đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.653, 45,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.653, 45,5mm Đồng thau

552.750đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.654, 50,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.00.654, 50,5mm Đồng thau

650.250đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.08.202, 41,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.08.202, 41,5mm Đồng thau

561.000đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.08.203, 45,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.08.203, 45,5mm Đồng thau

627.000đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.08.204, 50,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.08.204, 50,5mm Đồng thau

684.750đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.08.407, 41,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.08.407, 41,5mm Đồng thau

882.750đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.08.408, 45,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.08.408, 45,5mm Đồng thau

987.750đ
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.08.409, 50,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.08.409, 50,5mm Đồng thau

1.057.500đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.307, 60mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.307, 60mm Đồng thau

269.250đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.305, 60mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.305, 60mm Đồng thau

277.500đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.662, 60mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.662, 60mm Đồng thau

264.000đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.311, 65mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.311, 65mm Đồng thau

277.500đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.313, 65mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.313, 65mm Đồng thau

272.250đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.666, 65mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.666, 65mm Đồng thau

286.500đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.317, 71mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.317, 71mm Đồng thau

286.500đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.325, 71mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.325, 71mm Đồng thau

303.750đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.664, 71mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.664, 71mm Đồng thau

303.750đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.540, 80mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.540, 80mm Đồng thau

329.250đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.541, 90mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.541, 90mm Đồng thau

346.500đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.542, 100mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.96.542, 100mm Đồng thau

364.500đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.01.007, 63mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.01.007, 63mm Đồng thau

1.146.750đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.01.013, 71mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.01.013, 71mm Đồng thau

1.317.000đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.01.018, 81mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.01.018, 81mm Đồng thau

1.361.250đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.505, 91mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.505, 91mm Đồng thau

1.551.000đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.516, 101mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.516, 101mm Đồng thau

1.584.000đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.672, 63mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.672, 63mm Đồng thau

1.092.000đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.683, 71mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.683, 71mm Đồng thau

1.204.500đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.694, 81mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.694, 81mm Đồng thau

1.254.000đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.705, 91mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.705, 91mm Đồng thau

1.369.500đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.06.716, 101mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.06.716, 101mm Đồng thau

1.476.750đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.01.057, 63mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.01.057, 63mm Đồng thau

1.212.750đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.01.063, 71mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.01.063, 71mm Đồng thau

1.328.250đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.01.068, 81mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.01.068, 81mm Đồng thau

1.507.500đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.905, 91mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.905, 91mm Đồng thau

1.542.750đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.916, 101mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.916, 101mm Đồng thau

1.658.250đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.272, 63mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.272, 63mm Đồng thau

1.402.500đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.183, 71mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.183, 71mm Đồng thau

1.526.250đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.305, 91mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.305, 91mm Đồng thau

1.854.000đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.316, 101mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.316, 101mm Đồng thau

1.881.000đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.422, 63mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.422, 63mm Đồng thau

1.930.500đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.424, 71mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.424, 71mm Đồng thau

2.157.000đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.425, 81mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.425, 81mm Đồng thau

2.169.750đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.426, 91mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.426, 91mm Đồng thau

2.293.500đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.427, 101mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.427, 101mm Đồng thau

2.409.000đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.96.207, 40mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.96.207, 40mm Đồng thau

234.000đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.96.209, 40mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.96.209, 40mm Đồng thau

239.250đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.96.217, 45mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.96.217, 45mm Đồng thau

243.000đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.96.219, 45mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.96.219, 45mm Đồng thau

251.250đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.452, 41,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.452, 41,5mm Đồng thau

874.500đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.453, 45,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.453, 45,5mm Đồng thau

1.014.000đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.454, 50,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.454, 50,5mm Đồng thau

1.113.750đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.852, 41,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.852, 41,5mm Đồng thau

973.500đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.853, 45,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.853, 45,5mm Đồng thau

1.083.000đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.854, 50,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.854, 50,5mm Đồng thau

1.089.000đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.252, 41,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.252, 41,5mm Đồng thau

1.105.500đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.253, 45,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.253, 45,5mm Đồng thau

1.163.250đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.254, 50,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.254, 50,5mm Đồng thau

1.221.000đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.412, 41,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.412, 41,5mm Đồng thau

1.542.750đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.413, 45,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.413, 45,5mm Đồng thau

1.680.750đ
Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.414, 50,5mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu vặn Hafele 916.08.414, 50,5mm Đồng thau

1.658.250đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.407, 60mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.407, 60mm Đồng thau

251.250đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.409, 60mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.409, 60mm Đồng thau

269.250đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.687, 60mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.687, 60mm Đồng thau

255.750đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.456, 65mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.456, 65mm Đồng thau

251.250đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.412, 65mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.412, 65mm Đồng thau

277.500đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.688, 65mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.688, 65mm Đồng thau

277.500đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.422, 71mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.422, 71mm Đồng thau

269.250đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.420, 71mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.420, 71mm Đồng thau

294.750đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.689, 71mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.689, 71mm Đồng thau

294.750đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.413, 80mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.413, 80mm Đồng thau

280.500đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.414, 90mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.414, 90mm Đồng thau

312.000đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.415, 100mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.415, 100mm Đồng thau

313.500đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 900.99.769, 63mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 900.99.769, 63mm Đồng thau

1.039.500đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.525, 71mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.525, 71mm Đồng thau

1.299.750đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.526, 81mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.526, 81mm Đồng thau

1.179.750đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.527, 91mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.527, 91mm Đồng thau

1.287.000đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.528, 101mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.528, 101mm Đồng thau

1.402.500đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.725, 71mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.725, 71mm Đồng thau

909.750đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.727, 91mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.727, 91mm Đồng thau

1.179.750đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.728, 101mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.728, 101mm Đồng thau

1.295.250đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.923, 63mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.923, 63mm Đồng thau

1.117.500đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.925, 71mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.925, 71mm Đồng thau

1.248.000đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.926, 81mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.926, 81mm Đồng thau

1.303.500đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.927, 91mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.927, 91mm Đồng thau

1.427.250đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.928, 101mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.928, 101mm Đồng thau

1.551.000đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.323, 63mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.323, 63mm Đồng thau

1.229.250đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.325, 71mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.325, 71mm Đồng thau

1.421.250đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.326, 81mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.326, 81mm Đồng thau

1.468.500đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.327, 91mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.327, 91mm Đồng thau

1.592.250đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.328, 101mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.328, 101mm Đồng thau

1.707.750đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.463, 63mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.463, 63mm Đồng thau

1.757.250đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.465, 71mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.465, 71mm Đồng thau

1.881.000đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.466, 81mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.466, 81mm Đồng thau

1.996.500đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.467, 91mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.467, 91mm Đồng thau

2.120.250đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.468, 101mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.468, 101mm Đồng thau

2.235.750đ
Ruột khóa cho ban công Hafele 916.96.017, 70mm Đồng thau

Ruột khóa cho ban công Hafele 916.96.017, 70mm Đồng thau

216.750đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn oval Hafele 916.63.621, 66mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn oval Hafele 916.63.621, 66mm Đồng thau

267.000đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn oval Hafele 916.96.315, 70mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn oval Hafele 916.96.315, 70mm Đồng thau

312.000đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.63.641, 66mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.63.641, 66mm Đồng thau

219.000đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn, 5 chìa Hafele 916.63.099, 70mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn, 5 chìa Hafele 916.63.099, 70mm Đồng thau

390.750đ
Ruột khóa 2 đầu chìa Hafele 916.63.900, 61 mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu chìa Hafele 916.63.900, 61 mm Đồng thau

534.000đ
Ruột khóa 2 đầu chìa Hafele 916.64.902, 66, mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu chìa Hafele 916.64.902, 66, mm Đồng thau

517.275đ
Ruột khóa 2 đầu chìa Hafele 916.63.904, 71, mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu chìa Hafele 916.63.904, 71, mm Đồng thau

526.350đ
Ruột khóa 2 đầu chìa Hafele 916.64.908, 81, mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu chìa Hafele 916.64.908, 81, mm Đồng thau

562.500đ
Ruột khóa 2 đầu chìa Hafele 916.64.912, 91, mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu chìa Hafele 916.64.912, 91, mm Đồng thau

553.575đ
Ruột khóa 2 đầu chìa Hafele 916.64.916, 101, mm Đồng thau

Ruột khóa 2 đầu chìa Hafele 916.64.916, 101, mm Đồng thau

589.875đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.63.321, 61, mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.63.321, 61, mm Đồng thau

580.800đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.64.922, 66, mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.64.922, 66, mm Đồng thau

620.250đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.63.325, 71, mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.63.325, 71, mm Đồng thau

598.950đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.64.928, 81, mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.64.928, 81, mm Đồng thau

617.100đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.64.932, 91, mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.64.932, 91, mm Đồng thau

676.500đ
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.64.936, 101, mm Đồng thau

Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.64.936, 101, mm Đồng thau

653.400đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.64.940, 61, mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.64.940, 61, mm Đồng thau

581.250đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.64.292, 66, mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.64.292, 66, mm Đồng thau

562.650đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.91.932, 71, mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.91.932, 71, mm Đồng thau

571.725đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.64.948, 81, mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.64.948, 81, mm Đồng thau

609.750đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.64.952, 91, mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.64.952, 91, mm Đồng thau

589.875đ
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.64.956, 101, mm Đồng thau

Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.64.956, 101, mm Đồng thau

598.950đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm Hafele 552.35.365

Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm Hafele 552.35.365

1.610.612.735đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm Hafele 552.35.765

Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm Hafele 552.35.765

580.500đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm Hafele 552.36.335

Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm Hafele 552.36.335

650.250đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm Hafele 552.36.735

Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm Hafele 552.36.735

650.250đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm với thanh vuông Hafele 552.55.318

Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm với thanh vuông Hafele 552.55.318

748.500đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm với thanh vuông Hafele 552.55.718

Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm với thanh vuông Hafele 552.55.718

748.500đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm với thanh vuông Hafele 552.55.323

Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm với thanh vuông Hafele 552.55.323

672.000đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm với thanh vuông Hafele 552.55.723

Ray hộp Alto-S, chiều cao 80mm với thanh vuông Hafele 552.55.723

672.000đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 120mm Hafele 552.35.375

Ray hộp Alto-S, chiều cao 120mm Hafele 552.35.375

589.875đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 120mm Hafele 552.35.775

Ray hộp Alto-S, chiều cao 120mm Hafele 552.35.775

589.875đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 120mm Hafele 552.36.345

Ray hộp Alto-S, chiều cao 120mm Hafele 552.36.345

693.000đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 120mm Hafele 552.36.745

Ray hộp Alto-S, chiều cao 120mm Hafele 552.36.745

693.000đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 170mm Hafele 552.35.385

Ray hộp Alto-S, chiều cao 170mm Hafele 552.35.385

676.500đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 170mm Hafele 552.35.785

Ray hộp Alto-S, chiều cao 170mm Hafele 552.35.785

676.500đ
Ray hộp Inner Alto-S, chiều cao 80mm Hafele 552.55.320

Ray hộp Inner Alto-S, chiều cao 80mm Hafele 552.55.320

1.063.500đ
Ray hộp Inner Alto-S, chiều cao 80mm Hafele 552.55.724

Ray hộp Inner Alto-S, chiều cao 80mm Hafele 552.55.724

1.063.500đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 170mm với thanh vuông Hafele 552.55.322

Ray hộp Alto-S, chiều cao 170mm với thanh vuông Hafele 552.55.322

1.335.750đ
Ray hộp Alto-S, chiều cao 170mm với thanh vuông Hafele 552.55.725

Ray hộp Alto-S, chiều cao 170mm với thanh vuông Hafele 552.55.725

1.335.750đ
Bộ phụ kiện chia hộc tủ Hafele 552.55.315

Bộ phụ kiện chia hộc tủ Hafele 552.55.315

239.250đ
Bộ phụ kiện chia hộc tủ Hafele 552.49.728

Bộ phụ kiện chia hộc tủ Hafele 552.49.728

239.250đ
Bộ phụ kiện chia hộc tủ Hafele 552.49.429

Bộ phụ kiện chia hộc tủ Hafele 552.49.429

287.250đ
Bộ phụ kiện chia hộc tủ Hafele 552.49.729

Bộ phụ kiện chia hộc tủ Hafele 552.49.729

287.250đ
RAY ÂM EPC EVO HAFELE GIẢM CHẤN MỞ 3/4 433.32.501

RAY ÂM EPC EVO HAFELE GIẢM CHẤN MỞ 3/4 433.32.501

181.500đ
RAY ÂM EPC EVO HAFELE GIẢM CHẤN MỞ 3/4 433.32.502

RAY ÂM EPC EVO HAFELE GIẢM CHẤN MỞ 3/4 433.32.502

189.750đ
RAY ÂM EPC EVO HAFELE GIẢM CHẤN MỞ 3/4 433.32.503

RAY ÂM EPC EVO HAFELE GIẢM CHẤN MỞ 3/4 433.32.503

198.000đ
RAY ÂM EPC EVO HAFELE GIẢM CHẤN MỞ 3/4 433.32.504

RAY ÂM EPC EVO HAFELE GIẢM CHẤN MỞ 3/4 433.32.504

206.250đ
RAY ÂM EPC EVO HAFELE GIẢM CHẤN MỞ 3/4 433.32.505

RAY ÂM EPC EVO HAFELE GIẢM CHẤN MỞ 3/4 433.32.505

214.500đ
RAY ÂM EPC EVO HAFELE GIẢM CHẤN MỞ 3/4 433.32.506

RAY ÂM EPC EVO HAFELE GIẢM CHẤN MỞ 3/4 433.32.506

222.750đ
RAY ÂM EPC EVO HAFELE NHẤN MỞ MỞ TOÀN PHẦN 433.32.171

RAY ÂM EPC EVO HAFELE NHẤN MỞ MỞ TOÀN PHẦN 433.32.171

239.250đ
RAY ÂM EPC EVO HAFELE NHẤN MỞ MỞ TOÀN PHẦN 433.32.172

RAY ÂM EPC EVO HAFELE NHẤN MỞ MỞ TOÀN PHẦN 433.32.172

255.750đ
RAY ÂM EPC EVO HAFELE NHẤN MỞ MỞ TOÀN PHẦN 433.32.173

RAY ÂM EPC EVO HAFELE NHẤN MỞ MỞ TOÀN PHẦN 433.32.173

272.250đ
RAY ÂM EPC EVO HAFELE NHẤN MỞ MỞ TOÀN PHẦN 433.32.174

RAY ÂM EPC EVO HAFELE NHẤN MỞ MỞ TOÀN PHẦN 433.32.174

280.500đ
RAY ÂM EPC EVO HAFELE NHẤN MỞ MỞ TOÀN PHẦN 433.32.175

RAY ÂM EPC EVO HAFELE NHẤN MỞ MỞ TOÀN PHẦN 433.32.175

297.000đ
RAY ÂM EPC EVO HAFELE NHẤN MỞ MỞ TOÀN PHẦN 433.32.176

RAY ÂM EPC EVO HAFELE NHẤN MỞ MỞ TOÀN PHẦN 433.32.176

313.500đ
Bản lề Metalla SM 95 độ mini Hafele 311.04.441

Bản lề Metalla SM 95 độ mini Hafele 311.04.441

14.850đ
Tay nắm gạt có nắp che M5 Hafele 901.78.285

Tay nắm gạt có nắp che M5 Hafele 901.78.285

6.774.075đ
Tay nắm gạt có nắp che JK Hafele 901.78.284

Tay nắm gạt có nắp che JK Hafele 901.78.284

6.211.425đ
Tay nắm gạt có nắp che RV Hafele 901.78.294

Tay nắm gạt có nắp che RV Hafele 901.78.294

3.993.750đ
Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 901.99.940

Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 901.99.940

4.374.975đ
Tay nắm gạt có nắp che HW Hafele 901.99.570

Tay nắm gạt có nắp che HW Hafele 901.99.570

3.430.350đ
Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 900.99.732

Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 900.99.732

3.430.350đ
Tay nắm gạt có nắp che T2 Hafele 901.99.576

Tay nắm gạt có nắp che T2 Hafele 901.99.576

3.430.350đ
Tay nắm gạt có nắp che T5 Hafele 901.99.579

Tay nắm gạt có nắp che T5 Hafele 901.99.579

3.430.350đ
Tay nắm gạt có nắp che T6 Hafele 901.99.582

Tay nắm gạt có nắp che T6 Hafele 901.99.582

3.430.350đ
Tay nắm gạt có nắp che H3 Hafele 901.78.282

Tay nắm gạt có nắp che H3 Hafele 901.78.282

3.993.825đ
Tay nắm gạt có nắp che TW Hafele 905.99.541

Tay nắm gạt có nắp che TW Hafele 905.99.541

3.993.825đ
Tay nắm gạt có nắp che TS Hafele 905.99.542

Tay nắm gạt có nắp che TS Hafele 905.99.542

3.993.825đ
Tay nắm gạt có nắp che TV Hafele 905.99.543

Tay nắm gạt có nắp che TV Hafele 905.99.543

4.892.250đ
Tay nắm gạt có nắp che FP Hafele 900.99.734

Tay nắm gạt có nắp che FP Hafele 900.99.734

3.803.250đ
Tay nắm gạt có nắp che TC Hafele 900.99.126

Tay nắm gạt có nắp che TC Hafele 900.99.126

7.900.200đ
Tay nắm gạt có nắp che WB Hafele 900.99.127

Tay nắm gạt có nắp che WB Hafele 900.99.127

10.758.825đ
Tủ đồ khô Hafele Kosmo Kara Swing 548.65.842

Tủ đồ khô Hafele Kosmo Kara Swing 548.65.842

9.513.000đ
Kệ Góc Hafele Olla 900mm Kosmo 595.50.804

Kệ Góc Hafele Olla 900mm Kosmo 595.50.804

6.739.500đ
Giá Bát Đĩa Hafele 504.76.408

Giá Bát Đĩa Hafele 504.76.408

5.367.000đ
Nắp Che Ruột Khóa Tròn Hafele 903.58.049

Nắp Che Ruột Khóa Tròn Hafele 903.58.049

117.150đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.78.590

Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.78.590

1.302.750đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.98.536

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.98.536

383.625đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.99.303

Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.99.303

636.750đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.112

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.112

152.250đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.120

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.120

125.400đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.122

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.122

206.250đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.804

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.804

107.250đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.881

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.881

208.500đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.25.104

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.25.104

140.250đ
Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.25.208

Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.25.208

261.750đ
Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.25.505

Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.25.505

140.250đ
Bản lề nâng hạ Hafele 926.27.603

Bản lề nâng hạ Hafele 926.27.603

113.250đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.41.288

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.41.288

251.250đ
Bản Lề Nâng Hạ 45Kg Hafele 926.96.100

Bản Lề Nâng Hạ 45Kg Hafele 926.96.100

107.250đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.020

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.020

76.725đ
Bản Lề Lá Chống Cháy 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.040

Bản Lề Lá Chống Cháy 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.040

113.250đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.043

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.043

169.500đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.048

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.048

160.500đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.049

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.049

147.750đ
Bản Lề Lá Chống Cháy 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.130

Bản Lề Lá Chống Cháy 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.130

147.750đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.98.133

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.98.133

208.500đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.138

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.138

199.500đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120kg Hafele 926.98.139

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120kg Hafele 926.98.139

170.775đ
Bản lề 2 chiều Hafele tải trọng 12-16kg 927.97.020

Bản lề 2 chiều Hafele tải trọng 12-16kg 927.97.020

247.500đ
Bản lề 2 chiều Hafele tải trọng 25-30kg 927.97.030

Bản lề 2 chiều Hafele tải trọng 25-30kg 927.97.030

406.725đ
Bản lề 2 chiều Hafele tải trọng 20-25kg 927.97.060

Bản lề 2 chiều Hafele tải trọng 20-25kg 927.97.060

371.250đ
Tay nắm gạt đế dài – hướng mở trái Häfele 903.99.319

Tay nắm gạt đế dài – hướng mở trái Häfele 903.99.319

1.201.500đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.99.320

Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.99.320

1.143.450đ
Tay Nắm Gạt Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.99.321

Tay Nắm Gạt Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.99.321

1.201.500đ
Tay Nắm Gạt Mở Trái C/C 72mm Hafele 903.99.322

Tay Nắm Gạt Mở Trái C/C 72mm Hafele 903.99.322

1.201.500đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.329

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.329

952.875đ
Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 72mm Hafele 911.02.799

Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 72mm Hafele 911.02.799

272.250đ
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 45mm Hafele 916.63.363

Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 45mm Hafele 916.63.363

467.250đ
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 40mm Hafele 916.64.033

Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 40mm Hafele 916.64.033

514.500đ
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45mm Màu Đen Hafele 916.64.035

Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45mm Màu Đen Hafele 916.64.035

514.500đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Đi Hafele 489.93.130

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Đi Hafele 489.93.130

228.750đ
Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 911.63.226

Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 911.63.226

499.125đ
Tắm Nắm Kéo Dạng Vuông 465mm Hafele 903.00.102

Tắm Nắm Kéo Dạng Vuông 465mm Hafele 903.00.102

1.284.000đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.556

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.556

321.750đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.586

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.586

330.825đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.596

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.596

312.675đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.646

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.646

447.150đ
Tay nắm gạt cửa phòng Hafele 903.92.656

Tay nắm gạt cửa phòng Hafele 903.92.656

616.275đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.686

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.686

744.150đ
Tay Nắm Cửa Phòng Hafele 903.92.696

Tay Nắm Cửa Phòng Hafele 903.92.696

660.000đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.716

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.716

781.275đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.646

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.646

544.500đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.032

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.032

853.500đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.033

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.033

812.625đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.723

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.723

1.804.500đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.724

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.724

1.677.750đ
Khoá cóc 1 đầu chìa 1 đầu vặn Hafele - loại nhỏ 911.22.395

Khoá cóc 1 đầu chìa 1 đầu vặn Hafele - loại nhỏ 911.22.395

210.000đ
Cò khóa Hafele 911.63.241

Cò khóa Hafele 911.63.241

45.750đ
Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Loại Nhỏ Hafele 911.64.229

Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Loại Nhỏ Hafele 911.64.229

258.750đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Loại Lớn Hafele 911.64.246

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Loại Lớn Hafele 911.64.246

372.000đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Loại Lớn Hafele 911.64.258

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Loại Lớn Hafele 911.64.258

372.000đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Chính Loại Lớn Hafele 911.64.266

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Chính Loại Lớn Hafele 911.64.266

381.000đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Chính Loại Lớn Hafele 911.64.267

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Chính Loại Lớn Hafele 911.64.267

447.000đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Kho Loại Lớn Hafele 911.64.270

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Kho Loại Lớn Hafele 911.64.270

418.500đ
Khoá cóc 1 đầu chìa 1 đầu vặn Hafele – loại lớn 911.64.274

Khoá cóc 1 đầu chìa 1 đầu vặn Hafele – loại lớn 911.64.274

492.000đ
Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Loại Lớn Hafele 911.64.278

Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Loại Lớn Hafele 911.64.278

537.750đ
Khóa Nắm Tròn Cửa Chính Loại Nhỏ Hafele 911.64.680

Khóa Nắm Tròn Cửa Chính Loại Nhỏ Hafele 911.64.680

246.000đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cho Nhà Vệ Sinh Hafele 911.64.684

Khóa Tay Nắm Tròn Cho Nhà Vệ Sinh Hafele 911.64.684

228.000đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg EN3 Hafele 931.77.039

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg EN3 Hafele 931.77.039

573.750đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg EN3 Hafele 931.77.049

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg EN3 Hafele 931.77.049

649.500đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg EN2-4 Hafele 931.77.119

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg EN2-4 Hafele 931.77.119

763.950đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.77.129

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.77.129

750.750đ
Tay Đẩy Hỏi Cùi Chỏ 100Kg EN2-5 Hafele 931.77.139

Tay Đẩy Hỏi Cùi Chỏ 100Kg EN2-5 Hafele 931.77.139

1.284.030đ
Cùi chỏ hơi Hafele không dừng 100kg 931.77.149

Cùi chỏ hơi Hafele không dừng 100kg 931.77.149

1.109.625đ
Bản Lề Sàn EN2 80Kg Hafele 932.77.000

Bản Lề Sàn EN2 80Kg Hafele 932.77.000

1.871.250đ
Bản Lề Sàn EN3 Tải Trọng 100Kg Hafele 932.77.010

Bản Lề Sàn EN3 Tải Trọng 100Kg Hafele 932.77.010

1.820.250đ
Bản Lề Sàn EN4 Tải Trọng 120Kg Hafele 932.77.020

Bản Lề Sàn EN4 Tải Trọng 120Kg Hafele 932.77.020

1.939.500đ
Bản Lề Sàn 80Kg EN2 Hafele 932.79.020

Bản Lề Sàn 80Kg EN2 Hafele 932.79.020

1.720.500đ
Bản Lề Sàn EN3 100Kg Hafele 932.79.030

Bản Lề Sàn EN3 100Kg Hafele 932.79.030

1.593.075đ
Bản Lề Sàn EN4 120Kg Hafele 932.79.040

Bản Lề Sàn EN4 120Kg Hafele 932.79.040

1.652.970đ
Phụ Kiện Cho Bản Lề Sàn Hafele 932.79.090

Phụ Kiện Cho Bản Lề Sàn Hafele 932.79.090

199.650đ
Bản Lề Âm 80Kg Điều Chỉnh 3D Hafele 927.03.023

Bản Lề Âm 80Kg Điều Chỉnh 3D Hafele 927.03.023

652.492đ
Bản Lề Âm Cửa Nặng 80Kg Hafele 927.03.029

Bản Lề Âm Cửa Nặng 80Kg Hafele 927.03.029

618.000đ
Bản Lề Âm 3D Cho Cửa 80Kg Hafele 927.03.049

Bản Lề Âm 3D Cho Cửa 80Kg Hafele 927.03.049

381.150đ
Kẹp Kính Trên Khung Hafele 981.00.650

Kẹp Kính Trên Khung Hafele 981.00.650

286.500đ
Kẹp Kính Trên Khung Inox Bóng Hafele 981.00.651

Kẹp Kính Trên Khung Inox Bóng Hafele 981.00.651

296.250đ
Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa WC Hafele 903.99.978

Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa WC Hafele 903.99.978

719.235đ
Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Vệ Sinh Hafele 903.99.986

Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Vệ Sinh Hafele 903.99.986

791.250đ
Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Phòng Hafele 903.99.991

Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Phòng Hafele 903.99.991

741.015đ
Tay Nắm Gạt Nhà Vệ Sinh Hafele 903.99.992

Tay Nắm Gạt Nhà Vệ Sinh Hafele 903.99.992

864.000đ
Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.131

Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.131

2.225.025đ
Thanh Thoát Hiểm Với Chốt Dọc Hafele 911.52.134

Thanh Thoát Hiểm Với Chốt Dọc Hafele 911.52.134

2.847.075đ
Tay Nắm Gạt Với Nắp Che Hafele 911.54.019

Tay Nắm Gạt Với Nắp Che Hafele 911.54.019

810.975đ
Bản Lề Sàn TS 500NV 150Kg Hafele 932.10.050

Bản Lề Sàn TS 500NV 150Kg Hafele 932.10.050

6.285.000đ
Bản Lề Sàn TS 500NV 150Kg Hafele 932.10.051

Bản Lề Sàn TS 500NV 150Kg Hafele 932.10.051

6.493.500đ
Bản lề sàn GEZE 150kg giữ cửa 90 độ Hafele 932.10.052

Bản lề sàn GEZE 150kg giữ cửa 90 độ Hafele 932.10.052

6.672.750đ
Bản lề sàn GEZE TS 550NV 300kg Hafele 932.10.061

Bản lề sàn GEZE TS 550NV 300kg Hafele 932.10.061

18.471.750đ
Nắp Che Cho Bản Lề Sàn TS500NV Hafele 932.10.130

Nắp Che Cho Bản Lề Sàn TS500NV Hafele 932.10.130

821.250đ
Nắp bản lề sàn Geze TS 550NV 300kg Hafele 932.10.140

Nắp bản lề sàn Geze TS 550NV 300kg Hafele 932.10.140

992.475đ
Ray cho cửa mở 1 chiều Hafele 932.10.200

Ray cho cửa mở 1 chiều Hafele 932.10.200

1.574.925đ
Trục quay dưới bản lề sàn Hafele 932.10.270

Trục quay dưới bản lề sàn Hafele 932.10.270

689.250đ
Kẹp trên cửa mở 2 chiều Hafele 932.10.410

Kẹp trên cửa mở 2 chiều Hafele 932.10.410

1.128.000đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg DCL31 Hafele 931.84.019

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg DCL31 Hafele 931.84.019

2.479.125đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL33 Hafele 931.84.039

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL33 Hafele 931.84.039

3.462.525đ
Cùi chỏ hơi âm Hafele 80kg không dừng 931.84.059

Cùi chỏ hơi âm Hafele 80kg không dừng 931.84.059

2.869.500đ
Cơ cấu đóng cửa tự động Hafele 931.84.129

Cơ cấu đóng cửa tự động Hafele 931.84.129

1.965.150đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg Hafele 931.84.229

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg Hafele 931.84.229

889.350đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg Hafele 931.84.239

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg Hafele 931.84.239

1.507.275đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 80Kg Hafele 931.84.269

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 80Kg Hafele 931.84.269

3.855.225đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 60Kg Hafele 931.84.279

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 60Kg Hafele 931.84.279

2.628.450đ
Tay đẩy cửa hơi Hafele 931.84.289

Tay đẩy cửa hơi Hafele 931.84.289

3.453.000đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.299

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.299

3.583.500đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.84.339

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.84.339

3.036.750đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 100Kg Hafele 931.84.409

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 100Kg Hafele 931.84.409

6.240.300đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 100Kg Hafele 931.84.469

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 100Kg Hafele 931.84.469

5.865.750đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.623

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.623

1.777.500đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.629

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.629

1.440.450đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.639

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.639

2.292.675đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg DCL11 Hafele 931.84.643

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg DCL11 Hafele 931.84.643

1.081.500đ
Cùi chỏ hơi Hafele 60kg không dừng 931.84.649

Cùi chỏ hơi Hafele 60kg không dừng 931.84.649

917.400đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg DCL11 Hafele 931.84.659

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg DCL11 Hafele 931.84.659

1.610.400đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 100Kg DCL51 Hafele 931.84.669

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 100Kg DCL51 Hafele 931.84.669

2.740.650đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.689

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.689

1.523.250đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 150Kg DCL55 Hafele 931.84.769

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 150Kg DCL55 Hafele 931.84.769

3.779.325đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 150Kg DCL55 Hafele 931.84.819

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 150Kg DCL55 Hafele 931.84.819

4.228.950đ
Bản Lề Sàn DCL41 EN4 150Kg Hafele 932.84.026

Bản Lề Sàn DCL41 EN4 150Kg Hafele 932.84.026

2.863.575đ
Bản Lề Sàn DCL41 EN3 105Kg Hafele 932.84.045

Bản Lề Sàn DCL41 EN3 105Kg Hafele 932.84.045

4.312.500đ
Bản Lề Sàn DCL41 EN4 150Kg Hafele 932.84.046

Bản Lề Sàn DCL41 EN4 150Kg Hafele 932.84.046

4.200.900đ
Bas Kẹp Dưới Hafele 932.84.900

Bas Kẹp Dưới Hafele 932.84.900

175.500đ
Bas kẹp trên cho bản lề sàn Hafele 932.84.901

Bas kẹp trên cho bản lề sàn Hafele 932.84.901

373.500đ
Bản lề trục xoay Hafele 981.00.092

Bản lề trục xoay Hafele 981.00.092

1.132.725đ
Trục xoay trên khung bao 981.00.080

Trục xoay trên khung bao 981.00.080

115.500đ
Bas gắn tường 90 độ inox mờ Hafele 988.98.010

Bas gắn tường 90 độ inox mờ Hafele 988.98.010

146.250đ
Tay Nắm Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.080

Tay Nắm Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.080

242.250đ
Bản Lề Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.091

Bản Lề Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.091

183.750đ
Chân Đỡ Vách Ngăn WC Công Cộng Hafele 988.98.110

Chân Đỡ Vách Ngăn WC Công Cộng Hafele 988.98.110

367.500đ
Chốt Cài Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.170

Chốt Cài Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.170

377.250đ
Tay nắm âm Hafele 903.11.960

Tay nắm âm Hafele 903.11.960

193.500đ
Thân Khóa Mở Xoay Mở Phải Hafele 981.59.020

Thân Khóa Mở Xoay Mở Phải Hafele 981.59.020

691.500đ
Bas Hộp Cho Cửa Mở Xoay Mở Phải Hafele 981.59.030

Bas Hộp Cho Cửa Mở Xoay Mở Phải Hafele 981.59.030

409.500đ
Chặn Cửa Gắn Sàn Hafele 937.56.403

Chặn Cửa Gắn Sàn Hafele 937.56.403

268.125đ
Chặn Cửa Gắn Sàn Màu Đen Hafele 937.56.413

Chặn Cửa Gắn Sàn Màu Đen Hafele 937.56.413

115.500đ
Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.004

Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.004

225.750đ
Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.024

Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.024

207.750đ
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.028

Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.028

207.750đ
Mắt thần cho cửa gỗ Hafele 55-80mm 959.03.062

Mắt thần cho cửa gỗ Hafele 55-80mm 959.03.062

187.275đ
Tay Nắm Kéo Vuông C/C 1075mm Hafele 499.68.039

Tay Nắm Kéo Vuông C/C 1075mm Hafele 499.68.039

953.250đ
Bas Giữ Thanh Treo Tường Hafele 981.52.791

Bas Giữ Thanh Treo Tường Hafele 981.52.791

277.200đ
Bas nối thanh treo 90 độ Hafele 981.52.796

Bas nối thanh treo 90 độ Hafele 981.52.796

465.000đ
Bas Nối Chữ T Phòng Tắm Kính Hafele 981.52.797

Bas Nối Chữ T Phòng Tắm Kính Hafele 981.52.797

373.500đ
Bản lề kính tường 90 độ Hafele 981.77.900

Bản lề kính tường 90 độ Hafele 981.77.900

647.250đ
Bản lề Tường - Kính 90 độ màu đen Hafele 981.77.901

Bản lề Tường - Kính 90 độ màu đen Hafele 981.77.901

853.500đ
Bản lề kính kính 180 độ Hafele 981.77.902

Bản lề kính kính 180 độ Hafele 981.77.902

984.750đ
Bản Lề Kính - Kính 180º Màu Đen Hafele 981.77.903

Bản Lề Kính - Kính 180º Màu Đen Hafele 981.77.903

1.275.000đ
Bản Lề Phòng Tắm Kính 135º Hafele 981.77.904

Bản Lề Phòng Tắm Kính 135º Hafele 981.77.904

984.750đ
Bản Lề Kính - Kính 135º Màu Đen Hafele 981.77.905

Bản Lề Kính - Kính 135º Màu Đen Hafele 981.77.905

1.275.000đ
Bản Lề Phòng Tắm Kính 90º Hafele 981.77.906

Bản Lề Phòng Tắm Kính 90º Hafele 981.77.906

984.750đ
Bản Lề Kính - Kính 90º Màu Đen Hafele 981.77.907

Bản Lề Kính - Kính 90º Màu Đen Hafele 981.77.907

1.275.000đ
Bản Lề Phòng Tắm Kính 90º Hafele 981.77.908

Bản Lề Phòng Tắm Kính 90º Hafele 981.77.908

647.250đ
Bản Lề Kính - Tường 90º Màu Đen Hafele 981.77.909

Bản Lề Kính - Tường 90º Màu Đen Hafele 981.77.909

853.500đ
Kẹp Kính Tường 90º Nhà Tắm Có Đế Hafele 981.77.910

Kẹp Kính Tường 90º Nhà Tắm Có Đế Hafele 981.77.910

240.000đ
Kẹp Kính - Tường 90º Có Đế Màu Đen Hafele 981.77.911

Kẹp Kính - Tường 90º Có Đế Màu Đen Hafele 981.77.911

381.750đ
Kẹp Kính Phòng Tắm 180º Hafele 981.77.912

Kẹp Kính Phòng Tắm 180º Hafele 981.77.912

325.500đ
Kẹp Kính - Kính 180º Màu Đen Hafele 981.77.913

Kẹp Kính - Kính 180º Màu Đen Hafele 981.77.913

483.750đ
Kẹp Kính - Kính Phòng Tắm 135º Hafele 981.77.914

Kẹp Kính - Kính Phòng Tắm 135º Hafele 981.77.914

325.500đ
Kẹp Kính 90º Phòng Tắm Kính Hafele 981.77.916

Kẹp Kính 90º Phòng Tắm Kính Hafele 981.77.916

325.500đ
Kẹp Kính Dưới Inox Bóng Hafele 981.00.654

Kẹp Kính Dưới Inox Bóng Hafele 981.00.654

296.250đ
Kẹp Kính Trên Inox Bóng Hafele 981.00.657

Kẹp Kính Trên Inox Bóng Hafele 981.00.657

296.250đ
Khóa Kẹp Chân Kính Inox Bóng Hafele 981.00.660

Khóa Kẹp Chân Kính Inox Bóng Hafele 981.00.660

600.750đ
Kẹp Kính Chữ L Inox Bóng Hafele 981.00.663

Kẹp Kính Chữ L Inox Bóng Hafele 981.00.663

600.750đ
Kẹp Kính Dưới Inox Mờ Hafele 981.50.010

Kẹp Kính Dưới Inox Mờ Hafele 981.50.010

286.500đ
Kẹp Kính Trên Inox Mờ Hafele 981.50.020

Kẹp Kính Trên Inox Mờ Hafele 981.50.020

286.500đ
Khóa Kẹp Chân Kính Inox Mờ Hafele 981.50.030

Khóa Kẹp Chân Kính Inox Mờ Hafele 981.50.030

582.000đ
Kẹp Kính Chữ L Inox Mờ Hafele 981.50.040

Kẹp Kính Chữ L Inox Mờ Hafele 981.50.040

582.000đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.170

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.170

486.000đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.171

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.171

467.250đ
Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.174

Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.174

467.250đ
Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.175

Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.175

448.500đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.186

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.186

486.000đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.187

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.187

467.250đ
Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Đi Hafele 489.10.194

Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Đi Hafele 489.10.194

486.000đ
Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Đi Hafele 489.10.195

Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Đi Hafele 489.10.195

467.250đ
Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Toilet Hafele 489.10.198

Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Toilet Hafele 489.10.198

444.675đ
Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Toilet Hafele 489.10.199

Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Toilet Hafele 489.10.199

438.750đ
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 65mm Hafele 489.56.000

Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 65mm Hafele 489.56.000

248.250đ
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 71mm Hafele 489.56.001

Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 71mm Hafele 489.56.001

258.000đ
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 65mm Hafele 489.56.002

Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 65mm Hafele 489.56.002

262.500đ
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 65mm Hafele 489.56.003

Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 65mm Hafele 489.56.003

262.500đ
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 71mm Hafele 489.56.004

Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 71mm Hafele 489.56.004

267.000đ
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 65mm Hafele 489.56.005

Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 65mm Hafele 489.56.005

276.750đ
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 60mm Hafele 489.56.006

Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 60mm Hafele 489.56.006

200.250đ
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 65mm Hafele 489.56.007

Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 65mm Hafele 489.56.007

210.000đ
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 65mm Hafele 489.56.008

Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 65mm Hafele 489.56.008

219.000đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Đi Hafele 489.93.132

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Đi Hafele 489.93.132

353.250đ
Bộ Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Hafele 489.93.137

Bộ Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Hafele 489.93.137

324.000đ
Bộ Khóa Tròn Có Chìa Chủ Hafele 489.93.252

Bộ Khóa Tròn Có Chìa Chủ Hafele 489.93.252

1.067.250đ
Bộ Khóa 4 Ổ Khóa Tròn Và Chìa Chủ Hafele 489.93.253

Bộ Khóa 4 Ổ Khóa Tròn Và Chìa Chủ Hafele 489.93.253

1.334.025đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Trượt Gỗ Hafele 499.65.105

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Trượt Gỗ Hafele 499.65.105

429.750đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Trượt Hafele 499.65.106

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Trượt Hafele 499.65.106

429.750đ
Bộ Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 499.65.107

Bộ Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 499.65.107

429.750đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Trượt WC Hafele 499.65.108

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Trượt WC Hafele 499.65.108

429.750đ
Tay Nắm Kéo Chữ H 600mm Hafele 499.68.037

Tay Nắm Kéo Chữ H 600mm Hafele 499.68.037

686.250đ
Tay Nắm Kéo Vuông L465mm Hafele 499.68.038

Tay Nắm Kéo Vuông L465mm Hafele 499.68.038

629.250đ
Nắp chụp ruột khóa Hafele 900.52.775

Nắp chụp ruột khóa Hafele 900.52.775

91.500đ
Thanh Thoát Hiểm Inox Mờ Hafele 903.00.310

Thanh Thoát Hiểm Inox Mờ Hafele 903.00.310

2.098.800đ
Thanh thoát hiểm màu đen Hafele 903.00.319

Thanh thoát hiểm màu đen Hafele 903.00.319

2.778.600đ
Tay nắm kéo đẩy chữ H 1200mm Hafele 903.01.846

Tay nắm kéo đẩy chữ H 1200mm Hafele 903.01.846

2.379.300đ
Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 1200mm Hafele 903.08.506

Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 1200mm Hafele 903.08.506

3.509.550đ
Nắp chụp ruột khóa Hafele 903.58.164

Nắp chụp ruột khóa Hafele 903.58.164

127.500đ
Nắp Che Ruột Khóa Vuông Hafele 903.58.204

Nắp Che Ruột Khóa Vuông Hafele 903.58.204

150.750đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.78.589

Tay Nắm Gạt Đế Dài Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.78.589

1.164.075đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.558

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.558

507.000đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.559

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.559

660.000đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.588

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.588

660.825đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.636

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.636

812.250đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.558

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.558

637.725đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.559

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.559

767.250đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.585

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.585

589.050đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.588

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.588

872.850đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.596

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.596

338.250đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.636

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.636

919.050đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.686

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.686

944.625đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.696

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.696

883.575đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.94.556

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.94.556

348.150đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.94.586

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.94.586

338.250đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.98.148

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.98.148

875.325đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.452

Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.452

1.011.450đ
Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 903.99.573

Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 903.99.573

848.925đ
Tay nắm gạt Hafele 903.99.784

Tay nắm gạt Hafele 903.99.784

424.875đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.785

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.785

433.125đ
Tay nắm gạt Hafele 903.99.788

Tay nắm gạt Hafele 903.99.788

563.475đ
Tay Nắm Tủ Cửa Phòng Hafele 903.99.789

Tay Nắm Tủ Cửa Phòng Hafele 903.99.789

571.725đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.790

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.790

823.350đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.791

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.791

840.675đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.792

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.792

936.750đ
Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 85mm Hafele 911.02.069

Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 85mm Hafele 911.02.069

416.625đ
Thân Khóa Chốt Chết Hafele 911.22.386

Thân Khóa Chốt Chết Hafele 911.22.386

331.650đ
Thân khóa chốt chết Hafele màu đồng rêu 911.22.881

Thân khóa chốt chết Hafele màu đồng rêu 911.22.881

286.500đ
Thân khóa lưỡi gà chốt an toàn Hafele 911.23.427

Thân khóa lưỡi gà chốt an toàn Hafele 911.23.427

429.750đ
Thân Khóa Lưỡi Gà C/C 72mm Hafele 911.25.101

Thân Khóa Lưỡi Gà C/C 72mm Hafele 911.25.101

391.050đ
Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.27.261

Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.27.261

363.742đ
Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.143

Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.143

2.693.625đ
Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.146

Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.146

3.951.750đ
Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.151

Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.151

3.102.750đ
Tay nắm gạt Hafele 911.54.002

Tay nắm gạt Hafele 911.54.002

909.150đ
Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 911.54.037

Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 911.54.037

1.032.000đ
Cò Khóa 60mm Hafele 911.63.242

Cò Khóa 60mm Hafele 911.63.242

51.000đ
Cò khóa 60mm Hafele 911.64.148

Cò khóa 60mm Hafele 911.64.148

54.750đ
Khóa tròn cho cửa công cộng – loại lớn Häfele 911.64.254

Khóa tròn cho cửa công cộng – loại lớn Häfele 911.64.254

326.700đ
Cò Khóa 70mm Hafele 911.64.298

Cò Khóa 70mm Hafele 911.64.298

51.975đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Công Cộng Hafele 911.64.688

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Công Cộng Hafele 911.64.688

216.975đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Chính Hafele 911.83.563

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Chính Hafele 911.83.563

294.525đ
Khóa Tay Nắm Tròn Nhà Vệ Sinh Hafele 911.83.565

Khóa Tay Nắm Tròn Nhà Vệ Sinh Hafele 911.83.565

291.750đ
Khóa Cóc 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn Hafele 911.83.567

Khóa Cóc 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn Hafele 911.83.567

234.300đ
Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Màu Đen Hafele 911.83.569

Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Màu Đen Hafele 911.83.569

277.200đ
Ruột Khóa 40mm Một Đầu Chìa Hafele 916.63.361

Ruột Khóa 40mm Một Đầu Chìa Hafele 916.63.361

458.250đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.121

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.121

197.250đ
Vít Dùng Cửa Thép Cho Bản Lề Hafele 926.20.715

Vít Dùng Cửa Thép Cho Bản Lề Hafele 926.20.715

1.545đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Chống Cháy Hafele 926.98.060

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Chống Cháy Hafele 926.98.060

118.800đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.063

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.063

178.200đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.068

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.068

169.950đ
Bản Lề Âm Cửa 120Kg Hafele 927.03.039

Bản Lề Âm Cửa 120Kg Hafele 927.03.039

1.239.150đ
Bản Lề Âm Điều Chỉnh 3D Màu Đen Hafele 927.03.043

Bản Lề Âm Điều Chỉnh 3D Màu Đen Hafele 927.03.043

519.750đ
Bản Lề Bật 2 Chiều Hafele 927.97.080

Bản Lề Bật 2 Chiều Hafele 927.97.080

633.750đ
Bas Liên Kết Song Song Hafele 931.16.329

Bas Liên Kết Song Song Hafele 931.16.329

554.250đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.005

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.005

4.762.725đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.006

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.006

5.275.500đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 60Kg Hafele 931.84.049

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 60Kg Hafele 931.84.049

2.485.725đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.078

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.078

2.067.450đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.84.119

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.84.119

2.735.700đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg DCL55 Hafele 931.84.139

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg DCL55 Hafele 931.84.139

2.646.600đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.399

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.399

7.057.050đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 150Kg DCL55 Hafele 931.84.568

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 150Kg DCL55 Hafele 931.84.568

3.779.325đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 60Kg DCL11 Hafele 931.84.653

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 60Kg DCL11 Hafele 931.84.653

1.524.750đ
Bộ Trục Kẹp Cửa 1 Chiều Hafele 932.10.420

Bộ Trục Kẹp Cửa 1 Chiều Hafele 932.10.420

4.842.750đ
Trục xoay gắn sàn Hafele 932.10.601

Trục xoay gắn sàn Hafele 932.10.601

2.511.000đ
Nắp che trục xoay Hafele 932.10.602

Nắp che trục xoay Hafele 932.10.602

582.000đ
Thiết bị đóng cửa tự động EN2 Hafele 932.79.100

Thiết bị đóng cửa tự động EN2 Hafele 932.79.100

1.845.525đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Gắn Khung EN3 Hafele 932.79.110

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Gắn Khung EN3 Hafele 932.79.110

1.845.525đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Gắn Khung EN4 Hafele 932.79.120

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Gắn Khung EN4 Hafele 932.79.120

1.845.525đ
Bản Lề Sàn DCL41 EN5 250Kg Hafele 932.84.040

Bản Lề Sàn DCL41 EN5 250Kg Hafele 932.84.040

8.317.500đ
Bản Lề Sàn 70Kg DCL41 Hafele 932.84.044

Bản Lề Sàn 70Kg DCL41 Hafele 932.84.044

3.884.925đ
Chặn cửa nam châm đồng bóng PVD Hafele 938.62.038

Chặn cửa nam châm đồng bóng PVD Hafele 938.62.038

203.775đ
Kẹp Kính Trên Khung Màu Đen Hafele 981.00.652

Kẹp Kính Trên Khung Màu Đen Hafele 981.00.652

424.875đ
Kẹp Kính Dưới Đen Mờ Hafele 981.00.655

Kẹp Kính Dưới Đen Mờ Hafele 981.00.655

424.875đ
Kẹp Kính Trên Hafele 981.00.658

Kẹp Kính Trên Hafele 981.00.658

424.875đ
Khóa Kẹp Chân Kính Màu Đen Hafele 981.00.661

Khóa Kẹp Chân Kính Màu Đen Hafele 981.00.661

684.750đ
Kẹp kính L màu đen mờ 120kg 981.00.664

Kẹp kính L màu đen mờ 120kg 981.00.664

684.750đ
Kẹp kính trên khung gắn tường cho cửa 120kg inox bóng Hafele 981.00.666

Kẹp kính trên khung gắn tường cho cửa 120kg inox bóng Hafele 981.00.666

268.950đ
Kẹp Kính Trên Khung Gắn Tường Màu Đen Hafele 981.00.667

Kẹp Kính Trên Khung Gắn Tường Màu Đen Hafele 981.00.667

424.875đ
Kẹp Kính Trên Khung Gắn Tường Inox Mờ Hafele 981.50.050

Kẹp Kính Trên Khung Gắn Tường Inox Mờ Hafele 981.50.050

286.500đ
Bas Tường Mở Xoay Hafele 981.59.040

Bas Tường Mở Xoay Hafele 981.59.040

54.750đ
Khóa Cửa Kính Thân Khóa Cửa Trượt Mở Phải Hafele 981.59.050

Khóa Cửa Kính Thân Khóa Cửa Trượt Mở Phải Hafele 981.59.050

658.350đ
Bas Hộp Cho Khóa Cửa Trượt Mở Phải Hafele 981.59.060

Bas Hộp Cho Khóa Cửa Trượt Mở Phải Hafele 981.59.060

409.500đ
Bas Tường Cho Khóa Cửa Trượt Kính Hafele 981.59.070

Bas Tường Cho Khóa Cửa Trượt Kính Hafele 981.59.070

54.750đ
Thân khóa cửa mở xoay - hướng mở trái Hafele 981.59.080

Thân khóa cửa mở xoay - hướng mở trái Hafele 981.59.080

691.500đ
Bas Hộp Cho Cửa Mở Xoay Mở Trái Hafele 981.59.090

Bas Hộp Cho Cửa Mở Xoay Mở Trái Hafele 981.59.090

409.500đ
Thân Khóa Cửa Trượt Kính Mở Trái Hafele 981.59.100

Thân Khóa Cửa Trượt Kính Mở Trái Hafele 981.59.100

691.500đ
Bas Hộp Cho Khóa Cửa Trượt Mở Trái Hafele 981.59.110

Bas Hộp Cho Khóa Cửa Trượt Mở Trái Hafele 981.59.110

390.225đ
Kẹp Kính - Kính 135º Màu Đen Hafele 981.77.915

Kẹp Kính - Kính 135º Màu Đen Hafele 981.77.915

483.750đ
Bas Gắn Tường Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.000

Bas Gắn Tường Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.000

200.250đ
Bas Gắn Tường 90° Hafele 988.98.020

Bas Gắn Tường 90° Hafele 988.98.020

74.250đ
Bas Gắn Tường Chữ T Hafele 988.98.030

Bas Gắn Tường Chữ T Hafele 988.98.030

137.250đ
Bas Nối Thanh Treo Nhà WC Công Cộng Hafele 988.98.050

Bas Nối Thanh Treo Nhà WC Công Cộng Hafele 988.98.050

164.250đ
Bas nối góc 90 Hafele 988.98.060

Bas nối góc 90 Hafele 988.98.060

218.250đ
Bas Nối Chữ T Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.070

Bas Nối Chữ T Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.070

218.250đ
Bản Lề WC Điều Chỉnh Tự Đóng Hafele 988.98.090

Bản Lề WC Điều Chỉnh Tự Đóng Hafele 988.98.090

155.250đ
Chân Đỡ Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.120

Chân Đỡ Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.120

294.525đ
Chốt Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.140

Chốt Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.140

234.300đ
Thanh Treo Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.150

Thanh Treo Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.150

1.437.750đ
Chặn Cửa Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.160

Chặn Cửa Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.160

119.250đ
Ray trượt trên dài 2000 mm Hafele 940.42.920

Ray trượt trên dài 2000 mm Hafele 940.42.920

405.750đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120P Hafele 940.82.252

Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120P Hafele 940.82.252

500.250đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-K Hafele 940.82.254

Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-K Hafele 940.82.254

536.220đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-O Hafele 940.82.253

Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-O Hafele 940.82.253

804.750đ
Phụ kiện xếp chồng cho classic Hafele 940.44.001

Phụ kiện xếp chồng cho classic Hafele 940.44.001

113.250đ
Ray Trượt Đơn 31 x 33mm Hafele 940.43.922

Ray Trượt Đơn 31 x 33mm Hafele 940.43.922

349.500đ
Ray Trượt Đơn 31 X 33mm Hafele 940.43.932

Ray Trượt Đơn 31 X 33mm Hafele 940.43.932

493.350đ
Ray trượt Hafele R31 x C33mm dài 4mét 940.43.942

Ray trượt Hafele R31 x C33mm dài 4mét 940.43.942

698.250đ
Ray trượt Hafele R31 x C33mm dài 6m 940.43.962

Ray trượt Hafele R31 x C33mm dài 6m 940.43.962

1.047.750đ
Bas treo tường cho ray cửa lùa Hafele 44mm 940.62.061

Bas treo tường cho ray cửa lùa Hafele 44mm 940.62.061

43.725đ
Bas Đỡ Gắn Tường 64mm Hafele 940.42.063

Bas Đỡ Gắn Tường 64mm Hafele 940.42.063

34.650đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 160-P Hafele 940.82.256

Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 160-P Hafele 940.82.256

642.750đ
Ray Trượt Đơn Dài 2000mm Hafele 941.62.721

Ray Trượt Đơn Dài 2000mm Hafele 941.62.721

571.500đ
Ray Trượt Đơn Dài 3000mm Hafele 941.62.731

Ray Trượt Đơn Dài 3000mm Hafele 941.62.731

858.000đ
Ray Trượt Đơn Dài 4000mm Hafele 941.62.741

Ray Trượt Đơn Dài 4000mm Hafele 941.62.741

1.141.500đ
Ray Trượt Đơn Dài 4000mm Hafele 941.62.761

Ray Trượt Đơn Dài 4000mm Hafele 941.62.761

1.707.000đ
Ray Dẫn Hướng Dạng Chữ U 2000mm Hafele 940.42.201

Ray Dẫn Hướng Dạng Chữ U 2000mm Hafele 940.42.201

175.500đ
Ray dẫn hướng dưới 3000mm dạng chữ U Hafele 940.42.301

Ray dẫn hướng dưới 3000mm dạng chữ U Hafele 940.42.301

275.250đ
Ray dẫn hướng dưới 4000mm dạng chữ U Hafele 940.42.401

Ray dẫn hướng dưới 4000mm dạng chữ U Hafele 940.42.401

387.750đ
Ray dẫn hướng dạng chữ U 6 mét Hafele 940.42.601

Ray dẫn hướng dạng chữ U 6 mét Hafele 940.42.601

532.500đ
Ray Trượt Nhôm 200mm Hafele 942.34.920

Ray Trượt Nhôm 200mm Hafele 942.34.920

870.000đ
Ray trượt cửa lùa Hafele 3 mét 942.34.930

Ray trượt cửa lùa Hafele 3 mét 942.34.930

1.303.500đ
Ray trượt cửa lùa Hafele 4 mét 942.34.940

Ray trượt cửa lùa Hafele 4 mét 942.34.940

1.737.000đ
Ray trượt cửa lùa Hafele 6 mét 942.34.960

Ray trượt cửa lùa Hafele 6 mét 942.34.960

2.605.500đ
Ray Dưới Cho Sàn Mềm 2200mm Hafele 940.59.802

Ray Dưới Cho Sàn Mềm 2200mm Hafele 940.59.802

676.500đ
Ray trượt cho cửa Hafele 940.59.803

Ray trượt cho cửa Hafele 940.59.803

1.096.500đ
Ray trượt cho cửa Hafele 940.59.812

Ray trượt cho cửa Hafele 940.59.812

726.000đ
Ray trượt cho cửa Hafele 940.59.813

Ray trượt cho cửa Hafele 940.59.813

1.161.600đ
Nắp che bên cho kẹp kính Hafele 940.43.046

Nắp che bên cho kẹp kính Hafele 940.43.046

306.000đ
Nắp che cuối cho kính dày 10 mm Hafele 940.43.050

Nắp che cuối cho kính dày 10 mm Hafele 940.43.050

124.500đ
Nắp che cuối cho kính dày 12 mm Hafele 940.43.401

Nắp che cuối cho kính dày 12 mm Hafele 940.43.401

124.500đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Kiểu Nhà Kho Hafele 981.71.070

Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Kiểu Nhà Kho Hafele 981.71.070

2.374.500đ
Ray trượt đơn 2000mm Hafele 981.71.080

Ray trượt đơn 2000mm Hafele 981.71.080

1.001.250đ
Bộ phụ kiện cho cửa Hafele 981.71.090

Bộ phụ kiện cho cửa Hafele 981.71.090

1.249.500đ
Bát treo ray gắn kính Hafele 981.71.180

Bát treo ray gắn kính Hafele 981.71.180

164.250đ
Bát treo cuối gắn tường Hafele 981.71.181

Bát treo cuối gắn tường Hafele 981.71.181

159.750đ
Bộ phụ kiện với ray trượt 2000mm Hafele 981.06.320

Bộ phụ kiện với ray trượt 2000mm Hafele 981.06.320

2.783.250đ
Phụ kiện cửa trượt phòng tắm Hafele 981.71.101

Phụ kiện cửa trượt phòng tắm Hafele 981.71.101

2.102.250đ
Ray dẫn hướng dưới 2000mm Hafele 943.33.720

Ray dẫn hướng dưới 2000mm Hafele 943.33.720

227.250đ
Ray dẫn hướng dưới 3000mm Hafele 943.33.730

Ray dẫn hướng dưới 3000mm Hafele 943.33.730

334.500đ
Ray dẫn hướng dưới 4000mm Hafele 943.33.740

Ray dẫn hướng dưới 4000mm Hafele 943.33.740

452.250đ
Ray dẫn hướng dưới 6000mm Hafele 943.33.760

Ray dẫn hướng dưới 6000mm Hafele 943.33.760

598.125đ
Bản lề lá Hafele SUS304 926.22.903

Bản lề lá Hafele SUS304 926.22.903

34.500đ
Dây Dẫn Điện Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.72.716

Dây Dẫn Điện Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.72.716

64.500đ
Dây Nối Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.191

Dây Nối Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.191

60.750đ
Dây Nối Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.192

Dây Nối Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.192

69.000đ
Dây Nối Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.193

Dây Nối Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.193

93.000đ
Kẹp Nối Góc 90º Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.187

Kẹp Nối Góc 90º Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.187

35.250đ
Dây dẫn adapter Hafele 833.72.742

Dây dẫn adapter Hafele 833.72.742

107.250đ
Dây Nối Dài Cho Đèn Led Hafele 833.89.194

Dây Nối Dài Cho Đèn Led Hafele 833.89.194

94.875đ
Dây nối cho dải đèn LED Hafele 833.89.196

Dây nối cho dải đèn LED Hafele 833.89.196

132.000đ
Kẹp Nối Dây Đèn Led Hafele 833.89.207

Kẹp Nối Dây Đèn Led Hafele 833.89.207

422.400đ
Bas liên kết góc Hafele 833.89.190

Bas liên kết góc Hafele 833.89.190

549.450đ
Dây nối cho đèn LED dây 833.89.203

Dây nối cho đèn LED dây 833.89.203

146.850đ
Dây nối Loox5 cho dải đèn LED Hafele 833.89.204

Dây nối Loox5 cho dải đèn LED Hafele 833.89.204

159.225đ
Nắp chụp với keo dính cho dải đèn LED Hafele 833.89.184

Nắp chụp với keo dính cho dải đèn LED Hafele 833.89.184

134.475đ
Đèn Led Chiếu 12V Hafele 833.72.350

Đèn Led Chiếu 12V Hafele 833.72.350

327.750đ
Đèn Led Chiếu 12V Hafele 833.72.351

Đèn Led Chiếu 12V Hafele 833.72.351

327.750đ
Dây Dẫn Điện Cho Các Thiết Bị Hệ Mô-đun Hafele 833.72.881

Dây Dẫn Điện Cho Các Thiết Bị Hệ Mô-đun Hafele 833.72.881

48.000đ
Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.168

Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.168

25.500đ
Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.172

Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.172

24.000đ
Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.124

Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.124

25.500đ
Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.125

Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.125

22.500đ
Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.126

Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.126

22.500đ
Đèn Led Chiếu 2040 Hệ 12V Hafele 833.72.371

Đèn Led Chiếu 2040 Hệ 12V Hafele 833.72.371

147.000đ
Đèn Led Chiếu 2040 Hệ 12V Hafele 833.72.372

Đèn Led Chiếu 2040 Hệ 12V Hafele 833.72.372

147.000đ
Đèn Led Chiếu 2040 Hệ 12V Hafele 833.72.333

Đèn Led Chiếu 2040 Hệ 12V Hafele 833.72.333

147.000đ
Nắp Che Lắp Âm Cho Đèn Led Hafele 833.72.184

Nắp Che Lắp Âm Cho Đèn Led Hafele 833.72.184

21.750đ
Nắp Che Lắp Âm Cho Đèn Led Hafele 833.72.188

Nắp Che Lắp Âm Cho Đèn Led Hafele 833.72.188

21.750đ
Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.143

Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.143

21.750đ
Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.144

Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.144

21.750đ
Nắp Che Lắp Âm Cho Đèn Led Hafele 833.72.145

Nắp Che Lắp Âm Cho Đèn Led Hafele 833.72.145

21.750đ
Nắp Che Lắp Âm Đèn Led Hafele 833.72.146

Nắp Che Lắp Âm Đèn Led Hafele 833.72.146

21.750đ
Nắp Che Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.89.236

Nắp Che Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.89.236

54.750đ
Nắp Che Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.89.243

Nắp Che Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.89.243

54.750đ
Nắp Che Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.89.222

Nắp Che Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.89.222

35.250đ
Nắp Che Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.89.229

Nắp Che Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.89.229

33.750đ
Nắp Che Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.832

Nắp Che Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.832

21.750đ
Đèn Led 2028 Cảm Biến Chuyển Động 12V Hafele 833.73.110

Đèn Led 2028 Cảm Biến Chuyển Động 12V Hafele 833.73.110

303.000đ
Đèn Led 2028 Cảm Biến Chuyển Động 12V Hafele 833.73.111

Đèn Led 2028 Cảm Biến Chuyển Động 12V Hafele 833.73.111

318.750đ
Đèn Loox Led 2032 Đơn Sắc Hafele 833.74.070

Đèn Loox Led 2032 Đơn Sắc Hafele 833.74.070

663.300đ
Dây Dẫn Điện Cho Đèn Led Dây 24V Hafele 833.75.705

Dây Dẫn Điện Cho Đèn Led Dây 24V Hafele 833.75.705

60.750đ
Đèn Led Chiếu 24V Hafele 833.75.120

Đèn Led Chiếu 24V Hafele 833.75.120

178.500đ
Đèn Led Chiếu 24V Hafele 833.75.121

Đèn Led Chiếu 24V Hafele 833.75.121

178.500đ
Đèn Led Chiếu 24V Hafele 833.75.122

Đèn Led Chiếu 24V Hafele 833.75.122

178.500đ
Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.803

Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.803

35.250đ
Đèn Led Chiếu 3022 Lắp Âm Hafele 833.75.100

Đèn Led Chiếu 3022 Lắp Âm Hafele 833.75.100

660.000đ
Đèn Led Chiếu 3023 Lắp Nổi 24V Hafele 833.77.130

Đèn Led Chiếu 3023 Lắp Nổi 24V Hafele 833.77.130

660.000đ
Đèn Led Chiếu 3010 Hệ 24V Hafele 833.75.040

Đèn Led Chiếu 3010 Hệ 24V Hafele 833.75.040

316.800đ
Thanh Dẫn Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.95.722

Thanh Dẫn Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.95.722

700.500đ
Thanh dẫn đèn Led lắp âm Hafele 833.95.723

Thanh dẫn đèn Led lắp âm Hafele 833.95.723

700.500đ
Thanh dẫn đèn lắp âm Hafele 833.72.898

Thanh dẫn đèn lắp âm Hafele 833.72.898

228.750đ
Thanh nhôm gắn âm Hafele 833.72.846

Thanh nhôm gắn âm Hafele 833.72.846

327.750đ
Nắp che cho thanh dẫn đèn Led lắp âm Hafele 833.72.854

Nắp che cho thanh dẫn đèn Led lắp âm Hafele 833.72.854

14.250đ
Thanh nhôm gắn nổi kính che trắng sữa Hafele 833.72.841

Thanh nhôm gắn nổi kính che trắng sữa Hafele 833.72.841

299.250đ
Nắp che thanh dẫn đèn lắp nổi Hafele 833.72.853

Nắp che thanh dẫn đèn lắp nổi Hafele 833.72.853

14.250đ
Thanh dẫn đèn Led lắp nổi Hafele 833.72.843

Thanh dẫn đèn Led lắp nổi Hafele 833.72.843

309.750đ
Nắp che cho thanh dẫn đèn Hafele 833.72.852

Nắp che cho thanh dẫn đèn Hafele 833.72.852

14.250đ
Thanh nhôm gắn góc Hafele 833.74.812

Thanh nhôm gắn góc Hafele 833.74.812

346.500đ
Nắp che cho thanh nhôm gắn góc Hafele 833.74.822

Nắp che cho thanh nhôm gắn góc Hafele 833.74.822

14.250đ
Thanh che dây điện đèn Led Hafele 833.74.796

Thanh che dây điện đèn Led Hafele 833.74.796

247.500đ
Biến điện đèn Led đầu cắm EU 12V Hafele 833.74.935

Biến điện đèn Led đầu cắm EU 12V Hafele 833.74.935

154.275đ
Biến điện hệ thống 12V 20W Hafele 833.74.960

Biến điện hệ thống 12V 20W Hafele 833.74.960

381.000đ
Biến điện hệ thống 12V 40W Hafele 833.74.962

Biến điện hệ thống 12V 40W Hafele 833.74.962

669.750đ
Biến điện hệ thống 12V 60W Hafele 833.74.913

Biến điện hệ thống 12V 60W Hafele 833.74.913

814.500đ
Biến điện hệ thống 24V 20W Hafele 833.77.945

Biến điện hệ thống 24V 20W Hafele 833.77.945

390.000đ
Bộ chuyển nguồn LED 24V 40W Hafele 833.77.947

Bộ chuyển nguồn LED 24V 40W Hafele 833.77.947

658.500đ
Biến điện hệ thống 24V 90W Hafele 833.77.949

Biến điện hệ thống 24V 90W Hafele 833.77.949

1.573.500đ
Dây cắm nguồn đèn Led chuẩn anh Hafele 833.89.000

Dây cắm nguồn đèn Led chuẩn anh Hafele 833.89.000

165.000đ
Dây cắm nguồn đèn Led chuẩn EU Hafele 833.89.002

Dây cắm nguồn đèn Led chuẩn EU Hafele 833.89.002

67.500đ
Dây cắm nguồn đèn Led chuẩn Mỹ Hafele 833.89.003

Dây cắm nguồn đèn Led chuẩn Mỹ Hafele 833.89.003

61.050đ
Biến áp đèn Led 12V sang 24V Hafele 833.77.934

Biến áp đèn Led 12V sang 24V Hafele 833.77.934

206.250đ
Bộ chia đèn Led 12V 3 ngõ ra Hafele 833.74.751

Bộ chia đèn Led 12V 3 ngõ ra Hafele 833.74.751

90.750đ
Bộ chia đèn Led 24V 3 ngõ ra Hafele 833.77.723

Bộ chia đèn Led 24V 3 ngõ ra Hafele 833.77.723

104.250đ
Dây Nối Dài Cho Đèn Led 12V 2000mm Hafele 833.73.766

Dây Nối Dài Cho Đèn Led 12V 2000mm Hafele 833.73.766

44.250đ
Dây nối dài cho đèn Led 24V 2000mm Hafele 833.77.714

Dây nối dài cho đèn Led 24V 2000mm Hafele 833.77.714

44.250đ
Dây nối chia 4 đèn 12V Hafele 833.74.773

Dây nối chia 4 đèn 12V Hafele 833.74.773

204.000đ
Dây nối chia 4 ngõ 24V Hafele 833.77.813

Dây nối chia 4 ngõ 24V Hafele 833.77.813

204.000đ
Công tắc bật/tắt không chạm Hafele 833.89.127

Công tắc bật/tắt không chạm Hafele 833.89.127

225.000đ
Công tắc cảm biến cửa Hafele 833.89.128

Công tắc cảm biến cửa Hafele 833.89.128

225.750đ
Công Tắc Cảm Biến Chuyển Động Hafele 833.89.129

Công Tắc Cảm Biến Chuyển Động Hafele 833.89.129

251.250đ
Công tắc điều chỉnh sáng tối hệ modula Hafele 833.89.126

Công tắc điều chỉnh sáng tối hệ modula Hafele 833.89.126

233.250đ
Công tắc cảm biến chạm Hafele 833.89.058

Công tắc cảm biến chạm Hafele 833.89.058

241.500đ
Công tắc cảm biến cửa lắp nổi Hafele 833.89.137

Công tắc cảm biến cửa lắp nổi Hafele 833.89.137

233.250đ
Công tắc cảm biến tắt/mở đèn Led Hafele 833.89.135

Công tắc cảm biến tắt/mở đèn Led Hafele 833.89.135

233.250đ
Dây dùng cho công tắc Led hệ Mô-đun Hafele 833.89.141

Dây dùng cho công tắc Led hệ Mô-đun Hafele 833.89.141

72.750đ
Công tắc cửa đèn led hệ Modular Hafele 833.89.143

Công tắc cửa đèn led hệ Modular Hafele 833.89.143

114.000đ
Công tắc đèn led cửa bản lề Hafele 833.89.059

Công tắc đèn led cửa bản lề Hafele 833.89.059

82.500đ
Công tắc nhấn Hafele 833.89.044

Công tắc nhấn Hafele 833.89.044

68.850đ
Công tắc nhấn Hafele 833.89.108

Công tắc nhấn Hafele 833.89.108

95.250đ
Công tắc nhấn đèn Led Hafele 833.89.107

Công tắc nhấn đèn Led Hafele 833.89.107

98.250đ
Công tắc nhấn đèn Led Hafele 833.89.106

Công tắc nhấn đèn Led Hafele 833.89.106

90.000đ
Đế công tắc cửa Hafele 833.89.048

Đế công tắc cửa Hafele 833.89.048

21.000đ
Bộ điều chỉnh sáng tối Hafele 833.89.144

Bộ điều chỉnh sáng tối Hafele 833.89.144

222.750đ
Bộ chia công tắc chuyến trạng thái Hafele 833.89.066

Bộ chia công tắc chuyến trạng thái Hafele 833.89.066

195.000đ
Dây cho bộ chia biến điện & bộ chia công tắc Hafele 833.89.068

Dây cho bộ chia biến điện & bộ chia công tắc Hafele 833.89.068

53.250đ
Dây nối bộ chia công tắc Hafele 2000mm 833.89.069

Dây nối bộ chia công tắc Hafele 2000mm 833.89.069

71.250đ
Dây nối dài cho công tắc Hafele 833.89.067

Dây nối dài cho công tắc Hafele 833.89.067

76.500đ
Bộ chia biến điện Hafele Loox 833.89.061

Bộ chia biến điện Hafele Loox 833.89.061

205.500đ
Bô thu điều khiển bluetooth Hafele 850.00.005

Bô thu điều khiển bluetooth Hafele 850.00.005

2.945.250đ
Bô thu điều khiển bluetooth Hafele 850.00.006

Bô thu điều khiển bluetooth Hafele 850.00.006

2.945.250đ
Dây nối dài cho đèn Led 12V 2000mm Hafele 833.73.766

Dây nối dài cho đèn Led 12V 2000mm Hafele 833.73.766

631.800đ
Bộ chuyển nguồn 12V sang 5V Hafele 833.73.751

Bộ chuyển nguồn 12V sang 5V Hafele 833.73.751

74.520đ
Bộ chuyển nguồn 12v sang 5v Hafele 833.73.752

Bộ chuyển nguồn 12v sang 5v Hafele 833.73.752

82.500đ
Trạm sạc USB Loox ESC 2001 Hafele 833.73.753

Trạm sạc USB Loox ESC 2001 Hafele 833.73.753

91.500đ
Trạm sạc USB Loox ESC 2001 Hafele 833.73.754

Trạm sạc USB Loox ESC 2001 Hafele 833.73.754

83.250đ
Trạm sạc USB Loox ESC 2001 Hafele 833.73.755

Trạm sạc USB Loox ESC 2001 Hafele 833.73.755

79.500đ
Bộ khuếch đại âm thanh Hafele 822.65.039

Bộ khuếch đại âm thanh Hafele 822.65.039

775.500đ
Đèn led tròn Hafele 833.72.471

Đèn led tròn Hafele 833.72.471

195.750đ
Đèn led âm trần Hafele 833.72.472

Đèn led âm trần Hafele 833.72.472

223.500đ
Bas liên kết nối trên Hafele 262.72.701

Bas liên kết nối trên Hafele 262.72.701

15.000đ
Bas đỡ kệ kính lắp nhấn Hafele 282.24.732

Bas đỡ kệ kính lắp nhấn Hafele 282.24.732

4.955đ
Bộ Tay Nâng Free Flap 3.15 Hafele 493.05.860

Bộ Tay Nâng Free Flap 3.15 Hafele 493.05.860

1.249.020đ
Tay nâng điện Free Flap 3.15 E Hafele 372.29.702

Tay nâng điện Free Flap 3.15 E Hafele 372.29.702

16.924.950đ
Tay nâng điện nắp đậy màu xám FREE FLAP 3.15 Hafele 372.29.703

Tay nâng điện nắp đậy màu xám FREE FLAP 3.15 Hafele 372.29.703

17.768.250đ
Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Trắng Hafele 493.05.820

Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Trắng Hafele 493.05.820

1.020.750đ
Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Trắng Hafele 493.05.822

Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Trắng Hafele 493.05.822

1.603.500đ
Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Hafele 493.05.831

Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Hafele 493.05.831

1.071.750đ
Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Xám Hafele 493.05.832

Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Xám Hafele 493.05.832

1.603.500đ
Tay nâng 2 cánh Hafele 493.05.730

Tay nâng 2 cánh Hafele 493.05.730

1.983.300đ
Tay nâng 2 cánh Hafele 493.05.896

Tay nâng 2 cánh Hafele 493.05.896

2.187.810đ
Bộ Tay Nâng Free Swing S2sw Hafele 493.05.760

Bộ Tay Nâng Free Swing S2sw Hafele 493.05.760

3.281.310đ
Bộ Tay Nâng Free Swing S5sw Hafele 493.05.772

Bộ Tay Nâng Free Swing S5sw Hafele 493.05.772

3.491.250đ
Bộ Tay Nâng Free Up P2us Trắng Hafele 493.05.791

Bộ Tay Nâng Free Up P2us Trắng Hafele 493.05.791

2.916.810đ
Bộ Tay Nâng Free Up P2us Xám Hafele 493.05.801

Bộ Tay Nâng Free Up P2us Xám Hafele 493.05.801

2.916.810đ
Bộ Tay Nâng Free Up Q2us Trắng Hafele 493.05.793

Bộ Tay Nâng Free Up Q2us Trắng Hafele 493.05.793

2.838.240đ
Vỏ khóa vuông chốt chết 32mm Hafele 232.26.681

Vỏ khóa vuông chốt chết 32mm Hafele 232.26.681

51.750đ
Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.903

Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.903

210.000đ
Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.303

Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.303

219.000đ
Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.923

Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.923

305.250đ
Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.323

Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.323

308.550đ
Tay nắm thanh nhôm màu bạc Hafele 563.58.913

Tay nắm thanh nhôm màu bạc Hafele 563.58.913

181.500đ
Tay nắm thanh nhôm màu đen Hafele 563.58.313

Tay nắm thanh nhôm màu đen Hafele 563.58.313

191.250đ
Ron cao su cho kính 4-6 mm Hafele 563.86.482

Ron cao su cho kính 4-6 mm Hafele 563.86.482

381.750đ
Băng keo hai mặt cho thanh nhôm màu xám Hafele 730.23.083

Băng keo hai mặt cho thanh nhôm màu xám Hafele 730.23.083

1.300.500đ
Thanh nhôm màu nhôm S02 Hafele 563.58.933

Thanh nhôm màu nhôm S02 Hafele 563.58.933

480.975đ
Thanh nhôm màu đen mờ S02 Hafele 563.58.333

Thanh nhôm màu đen mờ S02 Hafele 563.58.333

534.000đ
Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.943

Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.943

600.750đ
Liên kết góc cho thanh nhôm S02 Hafele 342.79.785

Liên kết góc cho thanh nhôm S02 Hafele 342.79.785

105.000đ
Ray bi giảm chấn 300mm Hafele 494.02.061

Ray bi giảm chấn 300mm Hafele 494.02.061

128.700đ
Ray bi giảm chấn 300mm Hafele 494.02.071

Ray bi giảm chấn 300mm Hafele 494.02.071

128.700đ
Ray bi nhấn mở 300mm Hafele 494.02.081

Ray bi nhấn mở 300mm Hafele 494.02.081

133.650đ
Ray Bi Giảm Chấn Dài 350mm Hafele 494.02.062

Ray Bi Giảm Chấn Dài 350mm Hafele 494.02.062

140.250đ
Ray bi giảm chấn 350mm Hafele 494.02.072

Ray bi giảm chấn 350mm Hafele 494.02.072

140.250đ
Ray bi nhấn mở 350mm Hafele 494.02.082

Ray bi nhấn mở 350mm Hafele 494.02.082

146.025đ
Ray bi giảm chấn dài 400mm Hafele 494.02.063

Ray bi giảm chấn dài 400mm Hafele 494.02.063

152.625đ
Ray bi giảm chấn 400mm Hafele 494.02.073

Ray bi giảm chấn 400mm Hafele 494.02.073

152.625đ
Ray bi nhấn mở 400mm Hafele 494.02.083

Ray bi nhấn mở 400mm Hafele 494.02.083

158.400đ
Ray bi giảm chấn 450mm Hafele 494.02.064

Ray bi giảm chấn 450mm Hafele 494.02.064

163.350đ
Ray bi giảm chấn 450mm Hafele 494.02.074

Ray bi giảm chấn 450mm Hafele 494.02.074

163.350đ
Ray bi giảm chấn 500mm Hafele 494.02.075

Ray bi giảm chấn 500mm Hafele 494.02.075

189.750đ
Ray bi nhấn mở 500mm Hafele 494.02.085

Ray bi nhấn mở 500mm Hafele 494.02.085

188.925đ
Ray bi không giảm chấn 250mm Hafele 494.02.460

Ray bi không giảm chấn 250mm Hafele 494.02.460

65.175đ
Ray bi không giảm chấn dài 250mm Hafele 494.02.450

Ray bi không giảm chấn dài 250mm Hafele 494.02.450

65.175đ
Ray bi không giảm chấn 300mm Hafele 494.02.461

Ray bi không giảm chấn 300mm Hafele 494.02.461

78.375đ
Ray bi không giảm chấn dài 300mm Hafele 494.02.451

Ray bi không giảm chấn dài 300mm Hafele 494.02.451

78.375đ
Ray bi không giảm chấn 350mm Hafele 494.02.462

Ray bi không giảm chấn 350mm Hafele 494.02.462

86.625đ
Ray bi không giảm chấn dài 350mm Hafele 494.02.452

Ray bi không giảm chấn dài 350mm Hafele 494.02.452

86.625đ
Ray bi 3 tầng Hafele 400mm 494.02.463

Ray bi 3 tầng Hafele 400mm 494.02.463

95.700đ
Ray bi không giảm chấn dài 400mm Hafele 494.02.453

Ray bi không giảm chấn dài 400mm Hafele 494.02.453

95.700đ
Ray bi không giảm chấn 450mm Hafele 494.02.464

Ray bi không giảm chấn 450mm Hafele 494.02.464

109.500đ
Ray bi không giảm chấn dài 450mm Hafele 494.02.454

Ray bi không giảm chấn dài 450mm Hafele 494.02.454

103.950đ
Ray bi không giảm chấn dài 500mm Hafele 494.02.465

Ray bi không giảm chấn dài 500mm Hafele 494.02.465

123.000đ
Ray bi không giảm chấn dài 500mm Hafele 494.02.455

Ray bi không giảm chấn dài 500mm Hafele 494.02.455

117.150đ
Ray bi không giảm chấn dài 550mm Hafele 494.02.466

Ray bi không giảm chấn dài 550mm Hafele 494.02.466

138.600đ
Ray bi không giảm chấn dài 600mm Hafele 494.02.467

Ray bi không giảm chấn dài 600mm Hafele 494.02.467

151.800đ
Ray bi không giảm chấn dài 300mm Hafele 494.02.141

Ray bi không giảm chấn dài 300mm Hafele 494.02.141

68.475đ
Ray bi không giảm chấn dài 350mm Hafele 494.02.142

Ray bi không giảm chấn dài 350mm Hafele 494.02.142

80.025đ
Ray bi không giảm chấn dài 400mm Hafele 494.02.143

Ray bi không giảm chấn dài 400mm Hafele 494.02.143

89.925đ
Ray bi không giảm chấn dài 450mm Hafele 494.02.144

Ray bi không giảm chấn dài 450mm Hafele 494.02.144

100.650đ
Ray bi không giảm chấn dài 500mm Hafele 494.02.145

Ray bi không giảm chấn dài 500mm Hafele 494.02.145

108.075đ
Ray bánh xe dài 300 mm Hafele 431.16.701

Ray bánh xe dài 300 mm Hafele 431.16.701

23.925đ
Ray bánh xe mở 3/4 dài 350mm Hafele 431.16.702

Ray bánh xe mở 3/4 dài 350mm Hafele 431.16.702

28.875đ
Ray bánh xe mở 3/4 dài 400mm Hafele 431.16.703

Ray bánh xe mở 3/4 dài 400mm Hafele 431.16.703

31.350đ
Bánh xe cho cửa trong Hafele 400.56.118

Bánh xe cho cửa trong Hafele 400.56.118

57.750đ
Bánh xe trong có nút chặn Hafele 400.56.119

Bánh xe trong có nút chặn Hafele 400.56.119

78.375đ
Dẫn hướng dưới 2500mm Hafele 400.52.952

Dẫn hướng dưới 2500mm Hafele 400.52.952

515.250đ
Ray trượt đôi trên 2500mm Hafele 402.35.625

Ray trượt đôi trên 2500mm Hafele 402.35.625

1.477.500đ
Ray đôi trượt trên 3500mm Hafele 402.35.635

Ray đôi trượt trên 3500mm Hafele 402.35.635

3.042.750đ
Ray dẫn hướng đôi 2500mm Hafele 400.52.954

Ray dẫn hướng đôi 2500mm Hafele 400.52.954

1.015.500đ
Ray trượt dưới 3500mm Hafele 400.52.955

Ray trượt dưới 3500mm Hafele 400.52.955

1.670.250đ
Ray trượt đôi Trên 2500mm Hafele 406.78.922

Ray trượt đôi Trên 2500mm Hafele 406.78.922

1.200.375đ
Ray dẫn hướng dưới 2500mm Hafele 407.47.002

Ray dẫn hướng dưới 2500mm Hafele 407.47.002

771.375đ
Ray dẫn hướng dưới 3500 mm Hafele 407.47.004

Ray dẫn hướng dưới 3500 mm Hafele 407.47.004

1.315.875đ
Cơ cấu giảm chấn Hafele 406.78.311

Cơ cấu giảm chấn Hafele 406.78.311

637.725đ
Ray trượt & dẫn hướng 3000mm Hafele 404.14.133

Ray trượt & dẫn hướng 3000mm Hafele 404.14.133

75.330đ
Phụ kiện giảm chấn Hafele 405.11.114

Phụ kiện giảm chấn Hafele 405.11.114

1.266.375đ
Bánh xe dẫn hướng Hafele 404.24.100

Bánh xe dẫn hướng Hafele 404.24.100

45.375đ
Giảm chấn cho Slido Classic 50IF Hafele 401.30.400

Giảm chấn cho Slido Classic 50IF Hafele 401.30.400

76.950đ
Ray trượt dưới 2500mm Hafele 401.30.802

Ray trượt dưới 2500mm Hafele 401.30.802

59.400đ
Dụng cụ lắp bánh xe trượt Hafele 415.13.060

Dụng cụ lắp bánh xe trượt Hafele 415.13.060

35.475đ
Thiết bị chống trật bánh xe Hafele 415.13.050

Thiết bị chống trật bánh xe Hafele 415.13.050

27.225đ
Thiết bị chống trật bánh xe Hafele 415.13.051

Thiết bị chống trật bánh xe Hafele 415.13.051

26.730đ
Miếng che cuối (loại kín) Hafele 415.13.020

Miếng che cuối (loại kín) Hafele 415.13.020

38.880đ
Miếng che cuối ( loại có khe kính ) Hafele 415.13.021

Miếng che cuối ( loại có khe kính ) Hafele 415.13.021

38.880đ
Miếng che cuối ( có tay nắm, loại kín) Hafele 415.13.170

Miếng che cuối ( có tay nắm, loại kín) Hafele 415.13.170

93.150đ
Miếng che cuối có khóa và khe kính Hafele 233.02.420

Miếng che cuối có khóa và khe kính Hafele 233.02.420

909.975đ
Ray đôi trượt dưới 2500mm Hafele 415.11.622

Ray đôi trượt dưới 2500mm Hafele 415.11.622

371.250đ
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.365

Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.365

1.201.500đ
Thanh kết nối cho 1 bên cánh 650mm Hafele 408.30.243

Thanh kết nối cho 1 bên cánh 650mm Hafele 408.30.243

3.889.500đ
Thanh kết nối cho hai cánh Hafele 408.30.094

Thanh kết nối cho hai cánh Hafele 408.30.094

6.056.250đ
Cửa trượt xếp bằng gỗ Hafele 408.31.011

Cửa trượt xếp bằng gỗ Hafele 408.31.011

68.053.500đ
Thanh nhôm bên 52 màu đen 3m Hafele 403.75.344

Thanh nhôm bên 52 màu đen 3m Hafele 403.75.344

990.750đ
Ray âm Hafele 433.08.245

Ray âm Hafele 433.08.245

101.475đ
Miếng che cuối có tay nắm ( loại có khe kính ) Hafele 415.13.010

Miếng che cuối có tay nắm ( loại có khe kính ) Hafele 415.13.010

94.875đ
Thanh chắn bụi 5m độ dày kính 6mm Hafele 416.13.935

Thanh chắn bụi 5m độ dày kính 6mm Hafele 416.13.935

1.197.075đ
Tay nắm tủ 214mm H2110 Hafele 106.70.202

Tay nắm tủ 214mm H2110 Hafele 106.70.202

136.125đ
Tay nắm tủ 143mm H2120 Hafele 106.69.162

Tay nắm tủ 143mm H2120 Hafele 106.69.162

119.625đ
Tay nắm tủ 175mm H2120 Hafele 106.69.022

Tay nắm tủ 175mm H2120 Hafele 106.69.022

150.000đ
Tay nắm tủ 335mm H2120 Hafele 106.69.163

Tay nắm tủ 335mm H2120 Hafele 106.69.163

259.875đ
Tay nắm tủ 143mm H2120 Hafele 106.69.110

Tay nắm tủ 143mm H2120 Hafele 106.69.110

127.875đ
Tay nắm tủ 175mm H2120 Hafele 106.69.020

Tay nắm tủ 175mm H2120 Hafele 106.69.020

159.000đ
Tay nắm tủ 335mm H2120 Hafele 106.69.111

Tay nắm tủ 335mm H2120 Hafele 106.69.111

284.625đ
Tay nắm tủ 143mm H2120 Hafele 106.69.160

Tay nắm tủ 143mm H2120 Hafele 106.69.160

119.625đ
Tay nắm tủ 175mm H2120 Hafele 106.69.021

Tay nắm tủ 175mm H2120 Hafele 106.69.021

154.500đ
Tay nắm tủ 181mm H2115 Hafele 106.69.170

Tay nắm tủ 181mm H2115 Hafele 106.69.170

127.875đ
Tay nắm tủ 213mm H2115 Hafele 106.69.010

Tay nắm tủ 213mm H2115 Hafele 106.69.010

127.875đ
Tay nắm tủ 181mm H2115 Hafele 106.69.190

Tay nắm tủ 181mm H2115 Hafele 106.69.190

132.000đ
Tay nắm tủ 213mm H2115 Hafele 106.69.011

Tay nắm tủ 213mm H2115 Hafele 106.69.011

132.000đ
Tay nắm tủ 373mm H2115 Hafele 106.69.191

Tay nắm tủ 373mm H2115 Hafele 106.69.191

297.000đ
Tay nắm tủ 108mm H2125 Hafele 106.69.120

Tay nắm tủ 108mm H2125 Hafele 106.69.120

61.875đ
Tay nắm tủ 140mm H2125 Hafele 106.69.121

Tay nắm tủ 140mm H2125 Hafele 106.69.121

78.375đ
Tay nắm tủ 108mm H2125 Hafele 106.69.130

Tay nắm tủ 108mm H2125 Hafele 106.69.130

61.875đ
Tay nắm tủ 140mm H2125 Hafele 106.69.131

Tay nắm tủ 140mm H2125 Hafele 106.69.131

74.250đ
Tay nắm tủ 172mm H2125 Hafele 106.69.031

Tay nắm tủ 172mm H2125 Hafele 106.69.031

86.625đ
Tay nắm tủ 108mm H2125 Hafele 106.69.140

Tay nắm tủ 108mm H2125 Hafele 106.69.140

61.875đ
Tay nắm tủ 140mm H2125 Hafele 106.69.141

Tay nắm tủ 140mm H2125 Hafele 106.69.141

74.250đ
Tay nắm tủ 172mm H2125 Hafele 106.69.032

Tay nắm tủ 172mm H2125 Hafele 106.69.032

86.625đ
Tay nắm tủ 172mm H2135 Hafele 106.70.101

Tay nắm tủ 172mm H2135 Hafele 106.70.101

125.400đ
Tay nắm tủ 206mm H2135 Hafele 106.70.102

Tay nắm tủ 206mm H2135 Hafele 106.70.102

142.725đ
Tay nắm tủ 142mm H2135 Hafele 106.70.106

Tay nắm tủ 142mm H2135 Hafele 106.70.106

132.000đ
Tay nắm tủ mạ Niken mờ Hafele 106.70.107

Tay nắm tủ mạ Niken mờ Hafele 106.70.107

164.175đ
Tay nắm tủ mạ Niken mờ Hafele 106.70.108

Tay nắm tủ mạ Niken mờ Hafele 106.70.108

180.750đ
Tay nắm tủ Hafele màu trắng mờ 142mm 106.70.103

Tay nắm tủ Hafele màu trắng mờ 142mm 106.70.103

103.950đ
Tay nắm tủ trắng mờ Hafele 106.70.104

Tay nắm tủ trắng mờ Hafele 106.70.104

125.400đ
Tay nắm tủ trắng mờ Hafele 106.70.105

Tay nắm tủ trắng mờ Hafele 106.70.105

136.125đ
Tay nắm tủ Hafele màu mạ vàng mờ 172mm 106.70.110

Tay nắm tủ Hafele màu mạ vàng mờ 172mm 106.70.110

180.750đ
Tay nắm tủ mạ vàng mờ Hafele 106.70.111

Tay nắm tủ mạ vàng mờ Hafele 106.70.111

199.500đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.220

Tay nắm tủ Hafele 106.70.220

117.150đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.221

Tay nắm tủ Hafele 106.70.221

142.725đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.222

Tay nắm tủ Hafele 106.70.222

207.900đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.223

Tay nắm tủ Hafele 106.70.223

337.425đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.150

Tay nắm tủ Hafele 106.70.150

108.075đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.151

Tay nắm tủ Hafele 106.70.151

130.350đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.152

Tay nắm tủ Hafele 106.70.152

195.525đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.161

Tay nắm tủ Hafele 106.70.161

156.750đ
Tay nắm Hafele 106.70.162

Tay nắm Hafele 106.70.162

216.975đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.163

Tay nắm tủ Hafele 106.70.163

337.425đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.100

Tay nắm tủ Hafele 106.69.100

78.375đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.102

Tay nắm tủ Hafele 106.69.102

231.825đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.310

Tay nắm tủ Hafele 106.69.310

78.375đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.311

Tay nắm tủ Hafele 106.69.311

115.500đ
Tay nắm tủ 330mm H2190 Hafele 106.69.312

Tay nắm tủ 330mm H2190 Hafele 106.69.312

231.825đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.320

Tay nắm tủ Hafele 106.69.320

78.375đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.321

Tay nắm tủ Hafele 106.69.321

115.500đ
Tay nắm mạ niken đen mờ Hafele 106.69.322

Tay nắm mạ niken đen mờ Hafele 106.69.322

242.550đ
Tay nắm tủ 124mm H2195 Hafele 106.70.240

Tay nắm tủ 124mm H2195 Hafele 106.70.240

142.725đ
Tay nắm tủ 173mm H2195 Hafele 106.70.241

Tay nắm tủ 173mm H2195 Hafele 106.70.241

186.450đ
Tay nắm tủ 124mm H2195 Hafele 106.70.250

Tay nắm tủ 124mm H2195 Hafele 106.70.250

160.875đ
Tay nắm tủ 173mm H2195 Hafele 106.70.251

Tay nắm tủ 173mm H2195 Hafele 106.70.251

221.250đ
Tay nắm tủ 124mm H2195 Hafele 106.70.260

Tay nắm tủ 124mm H2195 Hafele 106.70.260

177.375đ
Tay nắm tủ xám đá phiến Hafele 106.70.261

Tay nắm tủ xám đá phiến Hafele 106.70.261

221.100đ
Tay nắm tủ Hafele màu vàng 101.69.504

Tay nắm tủ Hafele màu vàng 101.69.504

208.500đ
Tay nắm tủ Hafele 101.69.505

Tay nắm tủ Hafele 101.69.505

208.500đ
Tay nắm tủ mạ thép Hafele 101.69.506

Tay nắm tủ mạ thép Hafele 101.69.506

145.500đ
Tay nắm tủ mạ thiếc Hafele 101.69.507

Tay nắm tủ mạ thiếc Hafele 101.69.507

145.500đ
Tay nắm tủ Hafele 101.69.508

Tay nắm tủ Hafele 101.69.508

132.000đ
Tay nắm tủ Hafele 101.69.509

Tay nắm tủ Hafele 101.69.509

132.000đ
Tay nắm tủ Hafele 101.69.510

Tay nắm tủ Hafele 101.69.510

156.750đ
Tay nắm tủ Hafele 101.69.511

Tay nắm tủ Hafele 101.69.511

156.750đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.150

Tay nắm tủ Hafele 106.69.150

33.000đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.151

Tay nắm tủ Hafele 106.69.151

33.000đ
Tay nắm tủ Hafele màu crom bóng 34mm 106.69.152

Tay nắm tủ Hafele màu crom bóng 34mm 106.69.152

33.000đ
Tay nắm tủ Hafele màu đen mờ 46mm 106.70.120

Tay nắm tủ Hafele màu đen mờ 46mm 106.70.120

47.850đ
Tay nắm tủ Hafele màu mạ niken mờ 46mm 106.70.122

Tay nắm tủ Hafele màu mạ niken mờ 46mm 106.70.122

65.175đ
Tay nắm trắng mờ 46x31mm Hafele 106.70.121

Tay nắm trắng mờ 46x31mm Hafele 106.70.121

47.850đ
Tay nắm vàng mờ 46x31mm Hafele 106.70.123

Tay nắm vàng mờ 46x31mm Hafele 106.70.123

73.425đ
Quả nắm tủ H2185 Hafele 106.70.173

Quả nắm tủ H2185 Hafele 106.70.173

99.825đ
Quả nắm tủ H2185 Hafele 106.70.171

Quả nắm tủ H2185 Hafele 106.70.171

82.500đ
Quả nắm tủ H2185 Hafele 106.70.172

Quả nắm tủ H2185 Hafele 106.70.172

90.750đ
Tay nắm crom bóng 62x42mm Hafele 106.70.130

Tay nắm crom bóng 62x42mm Hafele 106.70.130

90.750đ
Tay nắm mạ đồng cổ mờ 62x42mm Hafele 106.70.131

Tay nắm mạ đồng cổ mờ 62x42mm Hafele 106.70.131

103.950đ
Quả nắm tủ H2150 Hafele 106.70.135

Quả nắm tủ H2150 Hafele 106.70.135

121.275đ
Quả nắm tủ H2150 Hafele 106.70.136

Quả nắm tủ H2150 Hafele 106.70.136

130.350đ
Quả nắm tủ H2160 Hafele 106.70.185

Quả nắm tủ H2160 Hafele 106.70.185

74.250đ
Quả nắm tủ H2160 Hafele 106.70.186

Quả nắm tủ H2160 Hafele 106.70.186

74.250đ
Tay nắm tủ Hafele màu xám kim loại 51mm 106.70.187

Tay nắm tủ Hafele màu xám kim loại 51mm 106.70.187

77.550đ
Tay nắm tủ 35mm H2165 Hafele 106.69.072

Tay nắm tủ 35mm H2165 Hafele 106.69.072

53.625đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.073

Tay nắm tủ Hafele 106.69.073

53.625đ
Tay nắm tủ 167mm H2170 Hafele 106.70.175

Tay nắm tủ 167mm H2170 Hafele 106.70.175

155.925đ
Quả nắm tủ H2175 Hafele 106.70.180

Quả nắm tủ H2175 Hafele 106.70.180

77.550đ
Tay nắm tủ Hafele Chrome bóng 40x24mm 110.34.271

Tay nắm tủ Hafele Chrome bóng 40x24mm 110.34.271

109.725đ
Tay nắm tủ Hafele CC-32mm niken mờ 110.34.671

Tay nắm tủ Hafele CC-32mm niken mờ 110.34.671

109.725đ
Tay nắm tủ Hafele Nicken mờ 172x34mm 106.69.676

Tay nắm tủ Hafele Nicken mờ 172x34mm 106.69.676

219.450đ
Tay nắm tủ Hafele Nicken mờ 204x34mm 106.69.677

Tay nắm tủ Hafele Nicken mờ 204x34mm 106.69.677

247.500đ
Tay nắm tủ chữ D Hafele 106.69.207

Tay nắm tủ chữ D Hafele 106.69.207

352.275đ
Tay nắm tủ Hafele Nicken mờ 212 x 32mm 106.69.607

Tay nắm tủ Hafele Nicken mờ 212 x 32mm 106.69.607

369.600đ
Tay nắm nhôm 180mm Hafele 155.01.103

Tay nắm nhôm 180mm Hafele 155.01.103

94.875đ
Tay nắm nhôm 212mm Hafele 155.01.104

Tay nắm nhôm 212mm Hafele 155.01.104

111.375đ
Tay nắm nhôm 244mm Hafele 155.01.105

Tay nắm nhôm 244mm Hafele 155.01.105

126.225đ
Tay nắm nhôm 140mm Hafele 110.74.922

Tay nắm nhôm 140mm Hafele 110.74.922

218.625đ
Tay nắm nhôm 172mm Hafele 110.74.923

Tay nắm nhôm 172mm Hafele 110.74.923

236.775đ
Tay nắm nhôm 150mm Hafele 107.24.902

Tay nắm nhôm 150mm Hafele 107.24.902

60.225đ
Tay nắm nhôm 143mm Hafele 110.73.925

Tay nắm nhôm 143mm Hafele 110.73.925

82.500đ
Tay nắm tủ âm 109mm Hafele 151.76.921

Tay nắm tủ âm 109mm Hafele 151.76.921

83.325đ
Tay nắm tủ âm 141mm Hafele 151.76.922

Tay nắm tủ âm 141mm Hafele 151.76.922

86.625đ
Tay nắm tủ âm 205mm Hafele 151.76.924

Tay nắm tủ âm 205mm Hafele 151.76.924

107.250đ
Tay nắm tủ âm 86mm Hafele 151.09.600

Tay nắm tủ âm 86mm Hafele 151.09.600

83.325đ
Quả nắm tủ Hafele 136.94.600

Quả nắm tủ Hafele 136.94.600

41.250đ
Quả nắm tủ 15mm Hafele 135.93.902

Quả nắm tủ 15mm Hafele 135.93.902

46.200đ
Tay nắm tròn Hafele 135.93.903

Tay nắm tròn Hafele 135.93.903

52.800đ
Tay nắm tròn Hafele 135.93.904

Tay nắm tròn Hafele 135.93.904

80.850đ
Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.22.303

Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.22.303

909.975đ
Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.22.103

Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.22.103

909.975đ
Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.27.906

Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.27.906

460.500đ
Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.21.303

Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.21.303

866.250đ
Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.27.909

Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.27.909

531.000đ
Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.27.803

Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.27.803

1.126.950đ
Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.27.303

Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.27.303

1.126.950đ
Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.27.103

Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.27.103

1.126.950đ
Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.14.304

Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.14.304

792.825đ
Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.27.907

Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm Hafele 126.27.907

789.525đ
Tay nắm dạng thanh nhôm 2500mm Hafele 126.35.925

Tay nắm dạng thanh nhôm 2500mm Hafele 126.35.925

396.825đ
Tay nắm dạng thanh nhôm 2500mm Hafele 126.34.925

Tay nắm dạng thanh nhôm 2500mm Hafele 126.34.925

351.450đ
Tay nắm dạng thanh nhôm 2500mm Hafele 126.34.925

Tay nắm dạng thanh nhôm 2500mm Hafele 126.34.925

628.650đ
Tay nắm tủ dạng thanh ngang Hafele 126.37.911

Tay nắm tủ dạng thanh ngang Hafele 126.37.911

508.200đ
Bas treo tủ âm tường phải Hafele 290.41.905

Bas treo tủ âm tường phải Hafele 290.41.905

48.675đ
Bas treo tủ âm tường trái Hafele 290.41.915

Bas treo tủ âm tường trái Hafele 290.41.915

48.675đ
Bas treo tủ tường bên phải Hafele 290.41.920

Bas treo tủ tường bên phải Hafele 290.41.920

286.275đ
Bas treo tủ tường bên trái Hafele 290.41.921

Bas treo tủ tường bên trái Hafele 290.41.921

286.275đ
Bas treo tủ tường 130Kg Hafele 290.00.740

Bas treo tủ tường 130Kg Hafele 290.00.740

23.100đ
Đế gắn tường cho bas treo tủ Hafele 290.08.920

Đế gắn tường cho bas treo tủ Hafele 290.08.920

5.146đ
Đế gắn tường chiều dài 60mm Hafele 290.08.900

Đế gắn tường chiều dài 60mm Hafele 290.08.900

9.075đ
Bộ Rổ Kéo Dipensa Junior III 300mm Hafele 545.11.762

Bộ Rổ Kéo Dipensa Junior III 300mm Hafele 545.11.762

7.200.090đ
Bộ Rổ Kéo Dipensa Junior III 400mm Hafele 545.11.573

Bộ Rổ Kéo Dipensa Junior III 400mm Hafele 545.11.573

7.668.375đ
Bộ rổ kéo Comfort II 250mm phải Hafele 545.53.960

Bộ rổ kéo Comfort II 250mm phải Hafele 545.53.960

5.643.000đ
Bộ rổ kéo Comfort II 250mm trái Hafele 545.53.961

Bộ rổ kéo Comfort II 250mm trái Hafele 545.53.961

5.643.000đ
Bộ rổ kéo Comfort II 300mm phải Hafele 545.53.964

Bộ rổ kéo Comfort II 300mm phải Hafele 545.53.964

5.745.300đ
Bộ rổ gia vị Comfort II 300mm trái Hafele 545.53.965

Bộ rổ gia vị Comfort II 300mm trái Hafele 545.53.965

5.745.300đ
Bộ rổ kéo Comfort II 400mm phải Hafele 545.53.968

Bộ rổ kéo Comfort II 400mm phải Hafele 545.53.968

6.739.500đ
Bộ rổ kéo Comfort II 400mm trái Hafele 545.53.969

Bộ rổ kéo Comfort II 400mm trái Hafele 545.53.969

6.418.500đ
Rổ Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh Portero 3 Hafele 545.48.262

Rổ Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh Portero 3 Hafele 545.48.262

6.384.675đ
Bộ Rổ Kéo Cooking Agent Hafele 549.24.952

Bộ Rổ Kéo Cooking Agent Hafele 549.24.952

3.993.000đ
Bộ rổ kéo để gia vị cho cửa bản lề màu đen 400mm Hafele 545.13.971

Bộ rổ kéo để gia vị cho cửa bản lề màu đen 400mm Hafele 545.13.971

5.078.700đ
Kệ Nâng Hạ Imove 600mm Hafele 504.68.913

Kệ Nâng Hạ Imove 600mm Hafele 504.68.913

7.641.975đ
Kệ Nâng Hạ Imove R600mm Hafele 504.68.923

Kệ Nâng Hạ Imove R600mm Hafele 504.68.923

10.005.600đ
Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Pantry Hafele 545.94.650

Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Pantry Hafele 545.94.650

21.211.500đ
Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.212

Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.212

7.691.475đ
Tủ Đựng Đồ Khô 500mm Tandem Side Hafele 545.02.231

Tủ Đựng Đồ Khô 500mm Tandem Side Hafele 545.02.231

9.456.975đ
Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.232

Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.232

9.848.850đ
Tủ Đựng Đồ Khô 500mm Tandem Side Hafele 545.02.431

Tủ Đựng Đồ Khô 500mm Tandem Side Hafele 545.02.431

9.617.025đ
Tủ Đồ Khô 450mm Tandem Solo Hafele 549.77.794

Tủ Đồ Khô 450mm Tandem Solo Hafele 549.77.794

20.872.500đ
Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Solo Hafele 549.77.796

Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Solo Hafele 549.77.796

22.687.500đ
Bộ Linero Mosaiq Maxi 1.2m Hafele 521.02.570

Bộ Linero Mosaiq Maxi 1.2m Hafele 521.02.570

8.532.975đ
Bộ Linero Mosaiq Maxi 0.9m Hafele 521.02.571

Bộ Linero Mosaiq Maxi 0.9m Hafele 521.02.571

6.089.325đ
Bộ Linero Mosaiq Mini 0.6m Hafele 521.02.572

Bộ Linero Mosaiq Mini 0.6m Hafele 521.02.572

4.364.250đ
Keo dán cho thanh treo tường Hafele 521.00.999

Keo dán cho thanh treo tường Hafele 521.00.999

581.625đ
Thanh nhôm gắn tường 600mm Hafele 521.00.006

Thanh nhôm gắn tường 600mm Hafele 521.00.006

2.106.225đ
Thanh nhôm gắn tường dài 900mm Hafele 521.00.009

Thanh nhôm gắn tường dài 900mm Hafele 521.00.009

2.649.075đ
Thanh nhôm gắn tường dài 1200mm Hafele 521.00.012

Thanh nhôm gắn tường dài 1200mm Hafele 521.00.012

3.421.275đ
Kệ Đa Năng Cao 140mm Hafele 521.01.520

Kệ Đa Năng Cao 140mm Hafele 521.01.520

1.524.600đ
Kệ Đa Năng Cao 300mm Hafele 521.01.522

Kệ Đa Năng Cao 300mm Hafele 521.01.522

1.924.725đ
Hộp đựng dụng cụ bằng nhựa ABS Hafele 521.01.750

Hộp đựng dụng cụ bằng nhựa ABS Hafele 521.01.750

702.270đ
Móc treo 2 đầu móc Hafele 521.01.590

Móc treo 2 đầu móc Hafele 521.01.590

486.750đ
Móc treo 6 đầu móc Hafele 521.01.591

Móc treo 6 đầu móc Hafele 521.01.591

647.625đ
Kệ đa năng có khung Hafele 521.01.530

Kệ đa năng có khung Hafele 521.01.530

2.106.225đ
Kệ đơn treo tường Hafele 521.02.501

Kệ đơn treo tường Hafele 521.02.501

867.900đ
Kệ để dao có nam châm Hafele 521.01.541

Kệ để dao có nam châm Hafele 521.01.541

5.364.975đ
Kệ treo cuộn giấy Hafele 521.01.510

Kệ treo cuộn giấy Hafele 521.01.510

1.543.575đ
Kệ treo cuộn Nylon và màng nhôm Hafele 521.01.511

Kệ treo cuộn Nylon và màng nhôm Hafele 521.01.511

4.516.875đ
Giá treo khăn Hafele 521.01.571

Giá treo khăn Hafele 521.01.571

886.875đ
Kệ treo đồ làm bếp 800mm Hafele 523.00.301

Kệ treo đồ làm bếp 800mm Hafele 523.00.301

295.350đ
Kệ đa dụng treo tường Hafele 523.00.310

Kệ đa dụng treo tường Hafele 523.00.310

259.875đ
Kệ treo máy tính bảng Hafele 523.00.320

Kệ treo máy tính bảng Hafele 523.00.320

212.025đ
Giá đa dụng Hafele 523.00.340

Giá đa dụng Hafele 523.00.340

705.375đ
Kệ đa năng có khung Hafele 523.00.360

Kệ đa năng có khung Hafele 523.00.360

980.925đ
Kệ để dao có móc treo Hafele 523.00.330

Kệ để dao có móc treo Hafele 523.00.330

952.875đ
Móc treo đồ làm bếp Hafele 523.00.390

Móc treo đồ làm bếp Hafele 523.00.390

24.750đ
Kệ treo nắp đậy Hafele 523.00.350

Kệ treo nắp đậy Hafele 523.00.350

792.000đ
Khay Hứng Nước 450mm Inox Hafele 544.01.084

Khay Hứng Nước 450mm Inox Hafele 544.01.084

423.000đ
Khay hứng nước màu đen 450mm Hafele 544.01.384

Khay hứng nước màu đen 450mm Hafele 544.01.384

442.200đ
Khay hứng nước 900mm Inox Hafele 544.01.089

Khay hứng nước 900mm Inox Hafele 544.01.089

1.072.500đ
Khay đựng trang sức 800mm Hafele 807.95.103

Khay đựng trang sức 800mm Hafele 807.95.103

2.467.575đ
Móc treo quần 800mm với hộp nhựa Hafele 807.95.813

Móc treo quần 800mm với hộp nhựa Hafele 807.95.813

1.792.725đ
Móc treo quần 800mm với hộp nhựa Hafele 807.95.113

Móc treo quần 800mm với hộp nhựa Hafele 807.95.113

1.792.725đ
Móc treo quần kèm giỏ 800mm Hafele 807.95.831

Móc treo quần kèm giỏ 800mm Hafele 807.95.831

1.867.800đ
Móc treo quần kèm giỏ 800mm Hafele 807.95.131

Móc treo quần kèm giỏ 800mm Hafele 807.95.131

1.867.800đ
Rổ kéo bằng kim loại 800mm Hafele 807.95.843

Rổ kéo bằng kim loại 800mm Hafele 807.95.843

1.717.650đ
Rổ kéo bằng kim loại 800mm Hafele 807.95.143

Rổ kéo bằng kim loại 800mm Hafele 807.95.143

1.717.650đ
Kệ để giày bằng kim loại 600mm Hafele 807.95.861

Kệ để giày bằng kim loại 600mm Hafele 807.95.861

1.792.725đ
Kệ để giày bằng kim loại 600mm Hafele 807.95.161

Kệ để giày bằng kim loại 600mm Hafele 807.95.161

1.792.725đ
Rổ kéo bằng kính 600mm Hafele 807.95.871

Rổ kéo bằng kính 600mm Hafele 807.95.871

1.642.575đ
Rổ kéo bằng kính 600mm Hafele 807.95.171

Rổ kéo bằng kính 600mm Hafele 807.95.171

1.642.575đ
Rổ kéo bằng kính 800mm Hafele 807.95.873

Rổ kéo bằng kính 800mm Hafele 807.95.873

1.942.875đ
Khay chia cho rổ kéo Hafele 807.96.820

Khay chia cho rổ kéo Hafele 807.96.820

276.210đ
Khay chia cho rổ kéo Hafele 807.96.420

Khay chia cho rổ kéo Hafele 807.96.420

281.325đ
Phụ kiện tủ giày Hafele 892.14.719

Phụ kiện tủ giày Hafele 892.14.719

113.400đ
Phụ kiện tủ giày Hafele 892.14.253

Phụ kiện tủ giày Hafele 892.14.253

114.210đ
Kệ để giày cao 1680mm Hafele 806.22.701

Kệ để giày cao 1680mm Hafele 806.22.701

22.492.800đ
Kệ để giày 1680mm màu đen Hafele 806.22.401

Kệ để giày 1680mm màu đen Hafele 806.22.401

21.742.875đ
Kệ để giày 1000mm màu xám Hafele 806.22.500

Kệ để giày 1000mm màu xám Hafele 806.22.500

13.492.875đ
Kệ để giày 1000mm màu đen Hafele 806.22.400

Kệ để giày 1000mm màu đen Hafele 806.22.400

14.242.800đ
Tay nâng móc áo 830 - 1150 Hafele 805.11.154

Tay nâng móc áo 830 - 1150 Hafele 805.11.154

967.725đ
Giá treo quần áo Oval Hafele 801.21.833

Giá treo quần áo Oval Hafele 801.21.833

94.875đ
Giá treo quần áo Oval Hafele 801.21.835

Giá treo quần áo Oval Hafele 801.21.835

189.750đ
Giá treo quần áo Oval Hafele 801.21.836

Giá treo quần áo Oval Hafele 801.21.836

284.625đ
Giá treo quần áo Oval Hafele 801.21.837

Giá treo quần áo Oval Hafele 801.21.837

569.250đ
Bas đỡ thanh nhôm móc áo Hafele 803.33.990

Bas đỡ thanh nhôm móc áo Hafele 803.33.990

9.900đ
Phụ kiện bàn kéo và xếp Hafele 642.19.927

Phụ kiện bàn kéo và xếp Hafele 642.19.927

29.885.625đ
Phụ kiện bàn kéo và xếp Hafele 642.19.928

Phụ kiện bàn kéo và xếp Hafele 642.19.928

30.739.500đ
Phụ kiện bàn kéo và xếp Hafele 642.19.929

Phụ kiện bàn kéo và xếp Hafele 642.19.929

32.881.950đ
Tay treo màn hình AP2-L Hafele 818.70.940

Tay treo màn hình AP2-L Hafele 818.70.940

5.242.875đ
Chân tủ có điều chỉnh chiều cao H100mm Hafele 637.76.353

Chân tủ có điều chỉnh chiều cao H100mm Hafele 637.76.353

25.920đ
Bas đế chân tủ Hafele 637.38.287

Bas đế chân tủ Hafele 637.38.287

14.850đ
Chân tủ bằng nhựa 120mm Hafele 637.45.344

Chân tủ bằng nhựa 120mm Hafele 637.45.344

15.390đ
Chân tủ bằng nhựa 150mm Hafele 637.45.371

Chân tủ bằng nhựa 150mm Hafele 637.45.371

17.010đ
Rổ đựng bát đĩa 800mm Cucina Hafele 549.08.847

Rổ đựng bát đĩa 800mm Cucina Hafele 549.08.847

1.739.925đ
Rổ đựng bát đĩa 900mm Cucina Hafele 549.08.848

Rổ đựng bát đĩa 900mm Cucina Hafele 549.08.848

1.882.650đ
Rổ đựng xoong nồi 800mm Cucina Hafele 549.08.827

Rổ đựng xoong nồi 800mm Cucina Hafele 549.08.827

1.645.875đ
Rổ đựng xoong nồi 900mm Cucina Hafele 549.08.828

Rổ đựng xoong nồi 900mm Cucina Hafele 549.08.828

1.701.150đ
Bộ đựng dao thớt chai lọ Sonata 400mm Cucina Hafele 549.20.815

Bộ đựng dao thớt chai lọ Sonata 400mm Cucina Hafele 549.20.815

1.965.150đ
Rổ đựng bát đĩa Cappella 600mm Hafele 549.08.003

Rổ đựng bát đĩa Cappella 600mm Hafele 549.08.003

2.103.000đ
Rổ đựng bát đĩa Cappella 700mm Hafele 549.08.011

Rổ đựng bát đĩa Cappella 700mm Hafele 549.08.011

2.159.250đ
Rổ đựng bát đĩa Cappella 800mm Hafele 549.08.013

Rổ đựng bát đĩa Cappella 800mm Hafele 549.08.013

2.202.750đ
Rổ đựng bát đĩa Cappella 900mm Hafele 549.08.014

Rổ đựng bát đĩa Cappella 900mm Hafele 549.08.014

2.389.500đ
Rổ đựng bát đĩa Cappella 800mm Hafele 549.08.153

Rổ đựng bát đĩa Cappella 800mm Hafele 549.08.153

2.321.250đ
Rổ đựng bát đĩa Cappella 900mm Hafele 549.08.154

Rổ đựng bát đĩa Cappella 900mm Hafele 549.08.154

2.368.500đ
Bộ rổ xoong nồi Cappella 600mm Hafele 549.08.023

Bộ rổ xoong nồi Cappella 600mm Hafele 549.08.023

1.858.500đ
Bộ rổ xoong nồi Cappella 700mm Hafele 549.08.031

Bộ rổ xoong nồi Cappella 700mm Hafele 549.08.031

1.890.000đ
Bộ rổ xoong nồi Cappella 800mm Hafele 549.08.033

Bộ rổ xoong nồi Cappella 800mm Hafele 549.08.033

2.026.500đ
Bộ rổ dao thớt chai lọ Hafele Kosmo Sonata 549.20.012

Bộ rổ dao thớt chai lọ Hafele Kosmo Sonata 549.20.012

2.162.250đ
Bộ rổ dao thớt chai lọ Hafele Kosmo Sonata 549.20.018

Bộ rổ dao thớt chai lọ Hafele Kosmo Sonata 549.20.018

2.368.500đ
Bộ đựng dao thớt chai lọ Sonata 350mm Hafele 549.20.019

Bộ đựng dao thớt chai lọ Sonata 350mm Hafele 549.20.019

2.535.750đ
Bộ đựng dao thớt chai lọ Sonata 400mm Hafele 549.20.020

Bộ đựng dao thớt chai lọ Sonata 400mm Hafele 549.20.020

2.617.500đ
Bộ rổ đựng gia vị 200mm Hafele 549.20.032

Bộ rổ đựng gia vị 200mm Hafele 549.20.032

2.026.500đ
Bộ Rổ Đựng Gia Vị 300mm Hafele 549.20.038

Bộ Rổ Đựng Gia Vị 300mm Hafele 549.20.038

2.231.250đ
Bộ rổ đựng gia vị 350mm Hafele 549.20.039

Bộ rổ đựng gia vị 350mm Hafele 549.20.039

2.395.500đ
Bộ đựng chai lọ Sonata 400mm Hafele 549.20.040

Bộ đựng chai lọ Sonata 400mm Hafele 549.20.040

2.478.750đ
Giá đựng bát Presto 600mm Hafele 544.40.003

Giá đựng bát Presto 600mm Hafele 544.40.003

1.595.250đ
Rổ bát đĩa Presto có khung 700mm Hafele 544.40.011

Rổ bát đĩa Presto có khung 700mm Hafele 544.40.011

1.679.250đ
Bếp Điện Hafele HC-R302D 536.61.670

Bếp Điện Hafele HC-R302D 536.61.670

8.134.500đ
Bếp hồng ngoại lắp âm Hafele HC-R772D (536.61.685)

Bếp hồng ngoại lắp âm Hafele HC-R772D (536.61.685)

12.944.250đ
Bếp từ âm 2 vùng nấu Hafele HC-I2732A 536.61.726

Bếp từ âm 2 vùng nấu Hafele HC-I2732A 536.61.726

14.016.750đ
Lò nướng kết hợp vi sóng Hafele HO-F36A 538.01.221

Lò nướng kết hợp vi sóng Hafele HO-F36A 538.01.221

9.532.050đ
Lò nướng âm tủ 72 lít Hafele HO-8T72A 538.01.421

Lò nướng âm tủ 72 lít Hafele HO-8T72A 538.01.421

17.316.750đ
Lò nướng kèm vi sóng Hafele HCO-8T50A 538.01.431

Lò nướng kèm vi sóng Hafele HCO-8T50A 538.01.431

21.195.075đ
Lò vi sóng có nướng Hafele HW-F23B 538.31.270

Lò vi sóng có nướng Hafele HW-F23B 538.31.270

3.456.750đ
Lò vi sóng có nướng Hafele HW-F30A (538.31.280)

Lò vi sóng có nướng Hafele HW-F30A (538.31.280)

6.315.000đ
Lò nướng Hafele HO-2K65A 538.61.431

Lò nướng Hafele HO-2K65A 538.61.431

7.416.750đ
Máy hút mùi đảo Hafele HH-MI40A 538.84.704

Máy hút mùi đảo Hafele HH-MI40A 538.84.704

21.456.600đ
Bếp Từ kết hợp hút mùi Hafele IHH77A 539.66.822

Bếp Từ kết hợp hút mùi Hafele IHH77A 539.66.822

47.691.600đ
Máy hút mùi âm tủ Hafele HH-TG60E (539.81.073)

Máy hút mùi âm tủ Hafele HH-TG60E (539.81.073)

6.315.000đ
Máy hút mùi Hafele HH-WI70B 539.81.168

Máy hút mùi Hafele HH-WI70B 539.81.168

7.942.275đ
Máy hút mùi Hafele HH-WI60B 539.81.173

Máy hút mùi Hafele HH-WI60B 539.81.173

9.891.750đ
Máy hút mùi Hafele HH-WI90B 539.81.175

Máy hút mùi Hafele HH-WI90B 539.81.175

10.906.500đ
Máy hút mùi Hafele HH-WG90B (539.81.185)

Máy hút mùi Hafele HH-WG90B (539.81.185)

11.773.500đ
Máy hút mùi Hafele HH-WVG80D 539.81.194

Máy hút mùi Hafele HH-WVG80D 539.81.194

17.229.750đ
Máy hút mùi gắn tường Hafele 539.82.392

Máy hút mùi gắn tường Hafele 539.82.392

8.099.850đ
Máy hút mùi áp tường Hafele HH-WVG90B (539.89.335)

Máy hút mùi áp tường Hafele HH-WVG90B (539.89.335)

14.544.750đ
Chảo Chống Dính Hafele 531.08.008

Chảo Chống Dính Hafele 531.08.008

801.900đ
Máy pha cà phê dạng viên Hafele HS-C31S 535.43.021

Máy pha cà phê dạng viên Hafele HS-C31S 535.43.021

3.367.650đ
Máy hút bụi cầm tay Hafele HSV-21G 535.43.079

Máy hút bụi cầm tay Hafele HSV-21G 535.43.079

4.669.500đ
Máy xay sinh tố đa năng Hafele HSB-0621FS (535.43.277)

Máy xay sinh tố đa năng Hafele HSB-0621FS (535.43.277)

1.352.250đ
Máy xay sinh tố đa năng Hafele HSB-0331FW (535.43.278)

Máy xay sinh tố đa năng Hafele HSB-0331FW (535.43.278)

721.050đ
Máy ép chậm Hafele HS-J42S (535.43.392)

Máy ép chậm Hafele HS-J42S (535.43.392)

3.536.250đ
Máy vắt nước cam Hafele HSJ-C2S 535.43.801

Máy vắt nước cam Hafele HSJ-C2S 535.43.801

1.013.250đ
Máy lọc không khí Hafele CF-8209 (537.82.700)

Máy lọc không khí Hafele CF-8209 (537.82.700)

5.661.975đ
Máy lọc không khí Hafele HSP-8116U 537.82.730

Máy lọc không khí Hafele HSP-8116U 537.82.730

4.041.675đ
Máy Giặt Kết Hợp Sấy Âm Tủ Smeg WDI14C7-2 536.94.160

Máy Giặt Kết Hợp Sấy Âm Tủ Smeg WDI14C7-2 536.94.160

54.565.500đ
Máy Giặt Kết Hợp Sấy 7Kg Smeg LSF147E 536.94.567

Máy Giặt Kết Hợp Sấy 7Kg Smeg LSF147E 536.94.567

50.234.250đ
Tủ lạnh Smeg 535.14.537 FAB28RDIT5

Tủ lạnh Smeg 535.14.537 FAB28RDIT5

95.279.250đ
Tủ lạnh Smeg màu kem FAB28RCR5 535.14.545

Tủ lạnh Smeg màu kem FAB28RCR5 535.14.545

60.217.575đ
Tủ rượu Smeg CVI621RWNR3 535.14.571

Tủ rượu Smeg CVI621RWNR3 535.14.571

95.279.250đ
Tủ lạnh Smeg màu đen FAB28RBL5 535.14.611

Tủ lạnh Smeg màu đen FAB28RBL5 535.14.611

63.228.750đ
Tủ lạnh Smeg màu xanh nhạt FAB28RPB5 535.14.618

Tủ lạnh Smeg màu xanh nhạt FAB28RPB5 535.14.618

63.228.750đ
Tủ lạnh Smeg màu đỏ FAB28RRD5 535.14.619

Tủ lạnh Smeg màu đỏ FAB28RRD5 535.14.619

63.228.750đ
Bếp Từ Đa Vùng Nấu Smeg SIM693WLDR 535.64.169

Bếp Từ Đa Vùng Nấu Smeg SIM693WLDR 535.64.169

76.221.750đ
Bếp Từ Domino Smeg SI5322B 536.04.200

Bếp Từ Domino Smeg SI5322B 536.04.200

21.821.250đ
Lò vi sóng kết hợp nướng SMEG FMI120S2 536.34.192

Lò vi sóng kết hợp nướng SMEG FMI120S2 536.34.192

25.071.750đ
Bếp Từ Âm 3 Vùng Nấu Smeg SI5632D 536.64.091

Bếp Từ Âm 3 Vùng Nấu Smeg SI5632D 536.64.091

27.278.250đ
Lò Nướng Smeg SF6101TVN1 536.64.841

Lò Nướng Smeg SF6101TVN1 536.64.841

37.199.250đ
Lò vi sóng âm Smeg FMI120N2 20 lít (536.64.961)

Lò vi sóng âm Smeg FMI120N2 20 lít (536.64.961)

24.246.750đ
Lò Nướng Smeg SO6102TS 536.64.982

Lò Nướng Smeg SO6102TS 536.64.982

45.469.500đ
Máy Trộn Đa Năng Smeg SMF02CREU 535.43.605

Máy Trộn Đa Năng Smeg SMF02CREU 535.43.605

19.553.250đ
Máy Trộn Đa Năng Smeg SMF02PBEU 535.43.608

Máy Trộn Đa Năng Smeg SMF02PBEU 535.43.608

19.553.250đ
Máy Trộn Đa Năng Smeg SMF02RDEU 535.43.609

Máy Trộn Đa Năng Smeg SMF02RDEU 535.43.609

19.553.250đ
Máy Xay Cầm Tay Smeg HBF02PBEU 535.43.610

Máy Xay Cầm Tay Smeg HBF02PBEU 535.43.610

5.661.975đ
Máy Xay Cầm Tay Smeg HBF02CREU 535.43.615

Máy Xay Cầm Tay Smeg HBF02CREU 535.43.615

5.661.975đ
Cây sen tắm đứng Croma Select S280 có xả bồn Hafele 589.52.310

Cây sen tắm đứng Croma Select S280 có xả bồn Hafele 589.52.310

32.216.250đ
Sen tay Hafele X-Jet (không gồm dây sen) 589.85.320

Sen tay Hafele X-Jet (không gồm dây sen) 589.85.320

981.750đ
Vòi rửa chén Häfele HT19-CH1P194 570.51.020

Vòi rửa chén Häfele HT19-CH1P194 570.51.020

3.187.800đ
Vòi Rửa Hafele HT19-CH1F281 570.51.030

Vòi Rửa Hafele HT19-CH1F281 570.51.030

3.758.700đ
Vòi Rửa Hafele HT19-CH1P240 570.51.040

Vòi Rửa Hafele HT19-CH1P240 570.51.040

2.346.300đ
Vòi rửa chén Hafele Brontes 570.51.070

Vòi rửa chén Hafele Brontes 570.51.070

4.488.000đ
Chậu Rửa Chén Hafele HS19-SSD1R60 567.23.093

Chậu Rửa Chén Hafele HS19-SSD1R60 567.23.093

2.196.975đ
Chậu Rửa Chén HS19-GEN1S60 Hafele 570.35.330

Chậu Rửa Chén HS19-GEN1S60 Hafele 570.35.330

7.128.000đ
Chậu đá Hafele Workstation HS19-GKD2S120 570.35.340

Chậu đá Hafele Workstation HS19-GKD2S120 570.35.340

23.020.200đ
Chậu Rửa Đá HS19-GED2S80 Hafele 570.35.370

Chậu Rửa Đá HS19-GED2S80 Hafele 570.35.370

9.863.250đ
Chậu đá Hafele 860mm HS19-GEN2R90 570.35.380

Chậu đá Hafele 860mm HS19-GEN2R90 570.35.380

9.153.000đ
Chậu Rửa Đá HS19-GEN1S60 Hafele 570.35.430

Chậu Rửa Đá HS19-GEN1S60 Hafele 570.35.430

7.128.000đ
Chậu Rửa Chén Hafele HS18-GED2R80 570.35.460

Chậu Rửa Chén Hafele HS18-GED2R80 570.35.460

9.174.750đ
Chậu Rửa Đá Hafele HS19-GED2S80 570.35.470

Chậu Rửa Đá Hafele HS19-GED2S80 570.35.470

9.863.250đ
Chậu đá Hafele HS19-GEN2R90 570.35.480

Chậu đá Hafele HS19-GEN2R90 570.35.480

8.874.750đ
Chậu Rửa Chén Hafele HS18-GED2R80 570.35.560

Chậu Rửa Chén Hafele HS18-GED2R80 570.35.560

9.051.750đ
Chậu Rửa Đá Hafele HS19-GED2S80 570.35.370

Chậu Rửa Đá Hafele HS19-GED2S80 570.35.370

9.863.250đ
Chậu Rửa Đá Hafele HS19-GEN2R90 570.35.580

Chậu Rửa Đá Hafele HS19-GEN2R90 570.35.580

8.874.750đ
Chậu Rửa Đá Hafele HS19-GEN2S90 570.36.300

Chậu Rửa Đá Hafele HS19-GEN2S90 570.36.300

8.470.170đ
Chậu Rửa Antonius Hafele HS-GD8650 570.36.400

Chậu Rửa Antonius Hafele HS-GD8650 570.36.400

8.470.170đ
Chậu đá Hafele 860mm HS19-GEN2S90 570.36.500

Chậu đá Hafele 860mm HS19-GEN2S90 570.36.500

8.470.170đ
Vòi rửa chén Hafele HT19-CH1F220 570.51.290

Vòi rửa chén Hafele HT19-CH1F220 570.51.290

2.124.375đ
Vòi Rửa Chén Hafele HT19-GH1P278 570.51.480

Vòi Rửa Chén Hafele HT19-GH1P278 570.51.480

3.138.300đ
Vòi Rửa Hafele HT19-GH1F270 570.51.490

Vòi Rửa Hafele HT19-GH1F270 570.51.490

2.332.275đ
Vòi rửa chén Hafele HT19-GH1P278 570.51.580

Vòi rửa chén Hafele HT19-GH1P278 570.51.580

3.138.300đ
Vòi rửa chén Hafele HTG220 Silver 570.51.590

Vòi rửa chén Hafele HTG220 Silver 570.51.590

2.332.275đ
Vòi Rửa Chén Hafele HT19-GH1F270 570.51.380

Vòi Rửa Chén Hafele HT19-GH1F270 570.51.380

3.138.300đ
Giá treo giấy vệ sinh đôi có kệ Hafele 983.56.000

Giá treo giấy vệ sinh đôi có kệ Hafele 983.56.000

674.025đ
Rổ bát đĩa Presto có khung 800mm Hafele 544.40.013

Rổ bát đĩa Presto có khung 800mm Hafele 544.40.013

1.858.500đ
Bộ rổ bát đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.014

Bộ rổ bát đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.014

2.123.250đ
Bộ rổ bát đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.023

Bộ rổ bát đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.023

740.250đ
Bộ rổ bát đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.031

Bộ rổ bát đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.031

805.500đ
Bộ rổ bát đĩa cố định 800mm Hafele KOSMO PRESTO 544.40.033

Bộ rổ bát đĩa cố định 800mm Hafele KOSMO PRESTO 544.40.033

865.500đ
Bộ rổ bát đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.034

Bộ rổ bát đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.034

962.250đ
Giá bát đĩa nâng hạ Lento 600mm Hafele 504.76.019

Giá bát đĩa nâng hạ Lento 600mm Hafele 504.76.019

5.988.750đ
Rổ bát di động Lento 700mm Hafele 504.76.020

Rổ bát di động Lento 700mm Hafele 504.76.020

6.117.000đ
Rổ bát di động Lento 800mm Hafele 504.76.022

Rổ bát di động Lento 800mm Hafele 504.76.022

6.261.000đ
Rổ bát di động Lento 900mm Hafele 504.76.023

Rổ bát di động Lento 900mm Hafele 504.76.023

6.404.250đ
Rổ bát di động Lento 600mm Hafele 504.76.009

Rổ bát di động Lento 600mm Hafele 504.76.009

6.060.000đ
Rổ bát đĩa di động Lento 700mm Hafele 504.76.010

Rổ bát đĩa di động Lento 700mm Hafele 504.76.010

6.189.000đ
Rổ bát di động Lento 800mm Hafele 504.76.012

Rổ bát di động Lento 800mm Hafele 504.76.012

6.332.250đ
Rổ bát đĩa di động Lento 900mm Hafele 504.76.013

Rổ bát đĩa di động Lento 900mm Hafele 504.76.013

6.476.250đ
Bộ rổ bát đĩa di động Hafele KOSMO LENTO 504.76.143

Bộ rổ bát đĩa di động Hafele KOSMO LENTO 504.76.143

6.522.000đ
Mâm xoay Mezzo 270º 800mm Hafele 548.37.011

Mâm xoay Mezzo 270º 800mm Hafele 548.37.011

1.800.750đ
Bộ rổ góc Mezzo xoay 180° Hafele 548.37.001

Bộ rổ góc Mezzo xoay 180° Hafele 548.37.001

1.737.750đ
Tủ kho Dolce 6 tầng 450mm Hafele 548.65.033

Tủ kho Dolce 6 tầng 450mm Hafele 548.65.033

8.133.750đ
Tủ kho Dolce 6 tầng 600mm Hafele 548.65.053

Tủ kho Dolce 6 tầng 600mm Hafele 548.65.053

9.420.000đ
Kệ bát đĩa Hafele kèm ống đựng đũa 800mm 549.08.447

Kệ bát đĩa Hafele kèm ống đựng đũa 800mm 549.08.447

1.919.250đ
Bộ rổ bát dĩa Hafele Kosmo Cappella 549.08.448

Bộ rổ bát dĩa Hafele Kosmo Cappella 549.08.448

2.076.000đ
Rổ đựng xoong nồi 800mm Hafele 549.08.427

Rổ đựng xoong nồi 800mm Hafele 549.08.427

1.815.000đ
Kệ để xoong nồi Hafele Kosmo C 900mm 549.08.428

Kệ để xoong nồi Hafele Kosmo C 900mm 549.08.428

1.875.750đ
Bộ đựng dao thớt chai lọ Sonata 400mm Hafele 549.20.415

Bộ đựng dao thớt chai lọ Sonata 400mm Hafele 549.20.415

2.166.750đ
Giá bát đĩa nâng hạ Lento 800mm Hafele 504.76.407

Giá bát đĩa nâng hạ Lento 800mm Hafele 504.76.407

5.242.500đ
Bộ rổ kéo Cooking Agent 300mm Hafele 545.13.961

Bộ rổ kéo Cooking Agent 300mm Hafele 545.13.961

4.961.550đ
Bộ sen tay Senso Hafele 589.85.314

Bộ sen tay Senso Hafele 589.85.314

1.449.900đ
Vòi Xả Bồn Tắm Active 232mm Hafele 589.25.897

Vòi Xả Bồn Tắm Active 232mm Hafele 589.25.897

1.260.000đ
Chậu Rửa Chén Đá Hafele HS20-GKD2S80 570.33.330

Chậu Rửa Chén Đá Hafele HS20-GKD2S80 570.33.330

15.010.110đ
Chậu Rửa Đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.310

Chậu Rửa Đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.310

11.671.275đ
Vòi rửa chén Hafele HT-C295 570.82.200

Vòi rửa chén Hafele HT-C295 570.82.200

6.824.250đ
Vòi bếp Hafele Hydros HT20-CH1F187 570.82.230

Vòi bếp Hafele Hydros HT20-CH1F187 570.82.230

9.937.125đ
Vòi gắn chậu rửa chén bát Hafele HT-C295 570.82.500

Vòi gắn chậu rửa chén bát Hafele HT-C295 570.82.500

7.359.750đ
Chậu đá Hafele 1000mm HS20-GED1S60 570.32.330

Chậu đá Hafele 1000mm HS20-GED1S60 570.32.330

7.998.750đ
Chậu đá Hafele 1000mm HS20-GED1S60 570.32.830

Chậu đá Hafele 1000mm HS20-GED1S60 570.32.830

7.998.750đ
Bồn Cầu 1 Khối Sapporo Hafele 588.79.407

Bồn Cầu 1 Khối Sapporo Hafele 588.79.407

6.831.750đ
Chậu Đá Hafele HS20-GKD1S60 570.30.130

Chậu Đá Hafele HS20-GKD1S60 570.30.130

13.327.875đ
Chậu đá Hafele HS20-GEN1S60 màu đen 570.34.370

Chậu đá Hafele HS20-GEN1S60 màu đen 570.34.370

9.476.775đ
Chậu đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.570

Chậu đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.570

9.476.775đ
Chậu đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.570

Chậu đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.570

9.476.775đ
Thanh Sen Kết Hợp Kệ Intensity Hafele 589.23.155

Thanh Sen Kết Hợp Kệ Intensity Hafele 589.23.155

176.580đ
Ray âm giảm chấn toàn phần Hafele 433.32.075

Ray âm giảm chấn toàn phần Hafele 433.32.075

3.135.000đ
Bản Lề Metalla SM 110º Lọt Lòng Hafele 315.26.712

Bản Lề Metalla SM 110º Lọt Lòng Hafele 315.26.712

49.500đ
Sản phẩm đã xem

CHÚNG TÔI LUÔN Ở ĐÂY ĐỂ HỖ TRỢ BẠN

Hỗ trợ miễn phí 0974 32 91 91

HOẶC

  • Tel : 0974 32 91 91  8:00 - 21:00 (cả ngày lễ)
  • Hotline :0974 32 91 91   24/7(cả ngày lễ)

Chọn quà tặng

Đặt hàng
Chọn quà sau
X
Bếp Hoàng Cương - Since 1995
Chào mừng
Gửi
Đóng
Liên hệ với chúng tôi !